Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Boeufs” Tìm theo Từ | Cụm từ (126) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´boustful /, Tính từ: thích khoe khoang, khoác lác, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, arrogant , big , big-headed...
  • / ´houbou /, Danh từ, số nhiều hobos, hoboes (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): thợ đi làm rong, ma cà bông, kẻ sống lang thang, Nội động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): Đi...
"
  • / θrɔm´bousis /, Danh từ số nhiều .thromboses: (y học) chứng huyết khối (sự hình thành một cục máu trong mạch máu hoặc trong tim), sự nghẽn mạch, Y học:...
  • / boust /, Danh từ: lời nói khoác, sự khoe khoang, niềm tự kiêu, niềm kiêu hãnh, Động từ: khoe khoang, khoác lác, tự kiêu, lấy làm kiêu hãnh (về cái...
  • / ´bounəs /, Danh từ: tiền thưởng, lợi tức chia thêm (cho người có cổ phần; (từ mỹ,nghĩa mỹ) cho người có bảo hiểm), Xây dựng: khoản tăng,...
  • / ´bougəs /, Tính từ: hư, ma giả, không có thật, Toán & tin: không thật, Kinh tế: giả, giả mạo, Từ...
  • Danh từ: cửa sổ tròn, cửa sổ hình bầu dục, cửa sổ bầu dục, cửa tò vò,
  • cổ phiếu biếu không, cổ phiếu thưởng,
  • các khoản tiền thưởng,
  • công tác khoán,
  • phương pháp chia lãi,
  • tiền khuyến khích xuất khẩu, tiền thưởng, tiền thưởng xuất khẩu,
  • Phó từ: một hơi, một mạch, một miếng (ăn, uống), tất cả cùng một lúc,
  • tiền bảo hiểm,
  • tiền hoa hồng thuê nhượng,
  • viên thức ăn,
  • mức tiền thưởng,
  • cổ phiếu biếu không,
  • phần mềm hỏng,
  • giấy chứng giả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top