Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bonbon” Tìm theo Từ | Cụm từ (476) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cuộnbông, bông cuộn,
  • số đơnbội,
  • vonbocthit,
  • thể đơnbội phân chia sai,
  • thể đơnbội cộng.,
  • gây cảm giác buồnbuốn,
  • Idioms: to be negligent of sth, không chú ý đến việc gì, lãng bỏ(bổn phận)
  • viêm thậnbong (biểu mô ống thận),
"
  • máy nghiền fuller-bonnot,
  • tế bàonón,
  • / ¸tʃimpən´zi: /, Danh từ: (động vật học) con tinh tinh (vượn), con tinh tinh, Từ đồng nghĩa: noun, animal , anthropoid , ape , bonobo , chimp , monkey , primate...
  • Toán & tin: thành phần bộ phận cấu thành, conponemt of force, thành phần của lực, conponemt of the edentity, thành phần của đơn vị, conponemt of momnet, thành phần của mônen, conponemt...
  • bozon, intermediate boson, bozon trung gian, weak boson, bozon yếu, z-boson, bozon z
  • / ¸bɔ:bə´rigməs /, Danh từ, số nhiều borborygmi, .borborygmus: chứng sôi bụng,
  • viết tắt, ( univ) trường đại học ( university), london univ, trường đại học london
  • / trænz´poulə /, tính từ, qua các vùng địa cực, transpolar flights from london to tokyo, những chuyến bay qua các vùng địa cực từ london sang tokyo
  • Danh từ: (trước đây scotlandỵyard) sở chỉ huy của cảnh sát london, (hiện nay, chính thức là newỵscotlandỵyard) cục điều tra tội phạm của cảnh sát london,
  • hocmonbuồng trứng,
  • như pontoneer,
  • cơnđộng kinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top