Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chồng” Tìm theo Từ | Cụm từ (73.561) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ thống chống cháy, hệ thống phòng chống cháy,
  • sơn phòng bẩn (chống rêu, chống gỉ), sơn phòng bẩn,
  • / æd´lib /, tính từ, (khi nói và trình diễn trước công chúng) không có chuẩn bị; ứng khẩu; cương, phó từ, (thông tục) ứng khẩu, cương, nội động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nói thêm, cương...
  • bộ khử quá điện áp, dây dẫn sét, thanh chống sét, bộ chống sét, bộ chống sét van, bộ phóng điện, bộ phóng điện chân không, bộ thu lôi, cột thu lôi, metal oxide surge arrester, bộ chống sét ôxit kim loại,...
  • / ´widou /, Danh từ: người đàn bà goá, quả phụ, Ngoại động từ: giết chồng, giết vợ (ai); làm cho goá (chồng, vợ); cướp mất chồng, cướp mất...
  • / ´tʃa:nsəri /, Danh từ: toà đại pháp anh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) toà công lý, (thể dục,thể thao) ở vào thế đầu rúc vào cánh tay đối phương và bị đấm liên hồi không chống...
  • / ´breisiη /, Tính từ: làm cường tráng, làm khoẻ mạnh, Cơ khí & công trình: chắn cữ, khung đàn, Xây dựng: cột chống...
  • / kə´rouʒən¸pru:f /, Kỹ thuật chung: chống ăn mòn, chống gỉ, không gỉ, corrosion proof coating, lớp chống ăn mòn, corrosion proof coating, lớp chống gỉ, corrosion-proof painting, sơn...
  • tín hiệu chống phục hồi, chống giải phóng đường thông,
"
  • khung giàn tạp thời, cột phụ (để chống), cột phụ (chống),
  • sự đánh đống, sự tạo ngăn xếp, sự xếp chồng, sự xếp đống, sự chồng, sự đánh đống, sự xếp, job stacking, sự xếp chồng công việc
  • / ¸ænti´rʌst /, Tính từ: chống gỉ, chất chống gỉ, Cơ khí & công trình: chất chống rỉ, chống rỉ, Kỹ thuật chung:...
  • chống động đất, đất [phòng động đất], earthquake proof building, nhà chống động đất, earthquake proof construction, công trình chống động đất, earthquake proof foundation, móng chống động đất
  • cái chỉ báo độ chòng chành (tàu thủy, máy bay), cái chỉ báo bước (chong chóng, vít...)
  • / 'wɔmbl /, danh từ, bước đi không vững, lảo đảo, sự chóng mặt; sự loạng choạng, cảm giác lợm giọng, buồn nôn, nội động từ, Đi không vững, đi lảo đảo, chóng mặt; loạng choạng, cảm thấy lợm...
  • / ¸su:pə´pouz /, Ngoại động từ: chồng, chồng lên, Hình Thái Từ: Kỹ thuật chung: chập, chồng chất, trùng nhau,
  • [cột chống, vách chống] khi xây,
  • độ lệch của trục quay (chong chóng, vít chịu tải), độ lệch rôto,
  • / ´læpiη /, Danh từ: sự vỗ nhẹ, tiếng vỗ nhẹ, Xây dựng: nối chồng [sự nối chồng], Cơ - Điện tử: sự ghép chồng,...
  • / ´iri¸zistə´biliti /, danh từ, tính không chống lại được, tính không thể cưỡng lại được, tính hấp dẫn không cưỡng lại được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top