Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chồng” Tìm theo Từ | Cụm từ (73.561) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cọc chống, cọc chống, soldier pile walls, tường cọc chống
  • định lý xếp chồng, định lý chồng chất, định lý xếp chồng,
  • mối hàn phủ, cuộn dây kiểu lợp, cuộn dây xếp lợp, hàn chồng, sự hàn phủ, sự hàn chồng, sự hàn chồng,
"
  • / prə´miskjuəs /, Tính từ: pha tạp, lộn xộn, không phân loại, bừa bãi, cẩu thả, không được lựa chọn kỹ, chung chạ, bừa bãi (trong quan hệ tình dục), (thông tục) tình cờ,...
  • chốt an toàn của ca-pô xe (chống mở), Vật lý: cấu hãm bảo hiểm, Xây dựng: hãm bảo hiểm, Kỹ thuật chung: chốt định...
  • hệ giằng chống gió, thanh giằng chống gió, thanh xiên chống gió, trụ chống gió, giằng chống gió, giằng gió, thanh chéo, thanh chống,
  • danh từ, (pháp lý)), người goá chồng, người ly dị chồng, Đàn bà có chồng có của riêng (hoàn toàn độc lập với chồng về vấn đề của cải),
  • / dai´ænə /, danh từ, (thần thoại,thần học) nữ thần Đi-an (nữ thần đi săn), người đàn bà cưỡi ngựa; nữ kỵ sĩ, người đàn bà đi săn, người đàn bà không muốn lấy chồng,
  • bre & name / rɪ'zɪstəns /, Danh từ: sự chống cự, sự kháng cự, sự cưỡng lại, (vật lý) điện trở, sự chịu đựng; đề kháng, ( the resistance) phong trào kháng chiến, sự...
  • / mæn /, Danh từ, số nhiều .men: người, con người, Đàn ông, nam nhi, chồng, người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội, công nhân trong một xí nghiệp, công xưởng...),...
  • / 'fænsi'fri: /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), chưa có vợ, chưa có chồng, chưa đính ước với ai, chưa yêu ai, vô tư lự, không lo nghĩ, Từ đồng nghĩa: adjective, footloose and fancy-free,...
  • / sə´pɔ:t /, Danh từ: sự chống đỡ; sự được chống đỡ, vật chống, cột chống, sự ủng hộ, người ủng hộ; người cổ vũ, người trông cậy, nơi nương tựa, cột trụ...
  • / ´dizi /, Tính từ: hoa mắt, choáng váng, chóng mặt; làm hoa mắt, làm choáng váng, làm chóng mặt, cao ngất (làm chóng mặt...), quay tít, xoáy cuộn (làm chóng mặt), Ngoại...
  • / poʊst /, Danh từ: cột trụ, vỉa cát kết dày, (ngành mỏ) cột than chống, thư, bưu kiện..; bưu điện (như) mail, sở bưu điện, phòng bưu điện; hòm thư, thùng thư, chuyến thư,...
  • / ´kɔndʒugəl /, Tính từ: (thuộc) vợ chồng, Từ đồng nghĩa: adjective, conjugal happiness, hạnh phúc vợ chồng, conjugal life, đời sống vợ chồng, bridal...
  • / ¸fɔ:ni´keiʃən /, danh từ, sự gian dâm, sự thông dâm (với gái chưa chồng), Từ đồng nghĩa: noun, coition , coitus , copulation , intimacy , lovemaking , relations , screwing around , sex , sleeping...
  • / ´gidi /, Tính từ: chóng mặt, choáng váng, lảo đảo, làm chóng mặt, làm choáng váng, nhẹ dạ, phù phiếm, Ngoại động từ: làm chóng mặt, làm choáng...
  • (adj) bỏ vỏ che, không vỏ che (bộ truyền bánhrăng), vỏ che [không vỏ che], không đứt ống (khoan), không chống ống, uncased hole, giếng không chống ống
  • chống ăn mòn, không bị ăn mòn, không bị gỉ, chống gỉ,
  • cọc chống, cọc chịu lực, cọc đỡ, end bearing pile, cọc chống nền chịu lực, point-bearing pile, cọc chống, cọc chịu lực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top