Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “First principle” Tìm theo Từ | Cụm từ (976) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˈɒnərəbəl /, như honourable, Từ đồng nghĩa: adjective, acclaimed , celebrated , chivalrous , conscientious , dependable , distinguished , eminent , esteemed , ethical , faithful , forthright , high-principled...
  • Idioms: to do violence to one 's principles, làm ngược lại với nguyên tắc mình đề ra
  • Thành Ngữ:, on principle, vì những nguyên tắc (đạo đức); niềm tin cố định của mình
  • Idioms: to go by certain principles, hành động theo một số nguyên tắc nhất định
  • Idioms: to be steady in one 's principles, trung thành với nguyên tắc
  • Tính từ: không tuân theo, không chiều theo; không khuất phục; cứng cỏi, uncomplying principles, nguyên tắc cứng rắn
  • biến dạng thẳng, biến dạng dài, sự biến dạng tuyến tính, biến dạng tuyến tính, linear deformation diagram, biểu đò biến dạng tuyến tính, linear deformation medium, môi trường biến dạng tuyến tính, principle...
  • / filə´sɔfik /, Tính từ: (thuộc) triết học; theo triết học, dành cho triết học, thản nhiên, bình tĩnh, can đảm (trong mọi hoàn cảnh), philosophic principles, các nguyên lý triết...
  • nguyên lý carnot, ideal carnot's principle, nguyên lý carnot lý tưởng
  • Idioms: to do sth on principle, làm gì theo nguyên tắc
  • Thành Ngữ:, in principle, về nguyên tắc cơ bản; nói chung (không đi vào chi tiết)
"
  • nguyên lý bất định, heisenberg uncertainty principle, nguyên lý bất định heisenberg
  • minimac, minimax estimate, ước lượng minimac, minimax loss, tổn thất minimac, minimax principle, nguyên lý minimac, minimax theorem, định lý minimac
  • Danh từ: (vật lý) xem uncertainty principle, nguyên lý bất định,
  • nguyên lý quy nạp, second induction principle, nguyên lý quy nạp thứ hai
  • năng lượng bổ sung, supplementary energy principle, nguyên lý năng lượng bổ sung
  • thực thể kinh doanh, business entity principle, nguyên tắc thực thể kinh doanh
  • / ´rait¸maindid /, tính từ, ngay thẳng, chân thật, Từ đồng nghĩa: adjective, moral , principled , proper , right , righteous , rightful , virtuous
  • mômen động (lượng), mômen động học, mômen sung lượng, angular momentum principle, nguyên lý momen sung lượng
  • Thành Ngữ:, his principles sit loosely on him, anh ta không theo đúng những nguyên tắc của mình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top