Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “First principle” Tìm theo Từ | Cụm từ (976) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, ace , banner , brag , capital , champion , fine , first-class , first-rate , prime , quality , splendid , superb , superior , terrific...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, earlier , elder , eldest , first , first-born , former , lower , of a former period , of an earlier time , preceding ,...
  • kèo chính, thanh căng rầm đỡ kèo, thanh dui chính, thanh kèo chính, principal rafter (principal), thanh kèo chính
  • Thành Ngữ:, the first/second string, quân bài chủ/phụ
  • Thành Ngữ:, first/last thing, sáng sớm/khuya
  • Thành Ngữ:, to fall head first, ngã lộn đầu xuống
  • như first-foot,
  • Thành Ngữ:, to draw one's first/ last breath, chào đời/qua đời
  • /´mɔnəkou/, vị trí: công quốc monaco (the principality of monaco) là một thành phố có chủ quyền nằm trên bờ Địa trung hải (nam Âu). một phía tiếp giáp biển Địa trung hải, ba phía còn lại giáp cộng hòa...
  • thượng hạng, first-rate quality, phẩm chất thượng hạng
  • Thành Ngữ:, to draw one's first/last breath, chào đời/qua đời
  • Danh từ: ngày chủ nhật, first-day cover, phong bì có dán bộ tem đặc biệt (đóng dấu vào ngày đầu tiên phát hành)
  • Nghĩa chuyên ngành: undisclosed principal,
  • Danh từ, số nhiều editones principes: bản in đầu tiên,
  • Thành Ngữ:, to see sb in hell first, không đời nào chấp nhận như vậy
  • / fə:st /, Tính từ: thứ nhất, Đầu tiên; quan trọng nhất; cơ bản, Phó từ: trước tiên, trước hết, trước, Đầu tiên, lần đầu, thà, he'd die first...
  • / kən´sidəriη /, Giới từ: vì rằng, thấy rằng, xét rằng, xét cho kỹ, suy cho cùng, Từ đồng nghĩa: adjective, it was not so bad considering it was his first...
  • / ´fə:stliη /, Danh từ, ( (thường) ở số nhiều): (như) first-fruits, con đầu tiên (của thú vật),
  • Thành Ngữ:, first-day cover, phong bì có dán bộ tem đặc biệt (đóng dấu vào ngày đầu tiên phát hành)
  • / ´fə:st¸bɔ:n /, tính từ, Đầu lòng, cả, danh từ, con đầu lòng, con cả, a first-born daughter, con gái đầu lòng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top