Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “G. ” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.632) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʤi: /, Danh từ, số nhiều Gs, G's: mẫu tự thứ bảy trong bảng mẫu tự tiếng anh, (âm nhạc) nốt son, viết tắt, gam ( gram), trọng lực ( gravity),
  • màn hình g,
  • lỗ rỗng,
  • Danh từ: bánh ngọt lớn, bánh gatô,
"
  • bằng 10 mũ 9, tần số,
  • giga,
  • / 'dʒimæn /, Danh từ: viết tắt của government man : nhân viên cục điều tra liên bang về tội ác,
  • quy định g,
  • / 'naiðə /, Tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): không; không... này mà cũng không... kia, Phó từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): neither... nor... không... mà cũng không,
  • / ʤi: - ʤi:z-'fæktə /, hệ số g, hệ số landé, thừa số g,
  • ống dẫn trường điện từ, dây g,
  • dropshipping hay drop ship  là  phương pháp thực hiện bán lẻ mà một cửa hàng không lưu giữ sản phẩm được bán trong kho của mình. (drop shipping is a supply chain...dropshipping...dropshipping...dropshipping...
  • (chứng) co thắt eo vòi tử cung. (chứng) co thắt eo họng.,
  • Thành Ngữ:, not only...but also.. ..., chẳng những..... mà còn, không những.... mà lại.... nữa
  • Thành Ngữ:, soon or late , sooner or later, trước sau gì cũng..., sớm muộn gì cũng.....
  • lực g,
  • (glucose-nitrogen) đn d-n ratio,
  • / 'dʒi:striη /, Danh từ: miếng vải mà các vũ nữ dùng để che chỗ kín của mình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top