Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “G. ” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.632) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • áo đặc chủng cho phi công,
  • gam,
  • / dʒikræmp /, ê tô,
  • hố, chỗ lõm, lỗ trúng, vết nứt,
  • Thành Ngữ:, to run away with the idea that. ..., nghĩ vội rằng....., nghĩ sai lầm rằng.......
  • Tính từ: sưng lại (vết thương...); tái phát (bệnh sốt...), lại nổ bùng; lại diễn ra (cuộc nổi loạn, hoạt động...)
  • Ngoại động từ: lại ghi (tên vào sổ, cuộc thi...), lại vào (phòng...), Nội động từ: lại trở vào, đăng...
  • Nội động từ: sưng lại (vết thương...); tái phát (bệnh sốt...), lại nổ bùng; lại diễn ra (cuộc nổi loạn, hoạt động...),
  • Phó từ: cứng (không dễ uốn, gấp, thay đổi hình dáng..), cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng, cứng nhắc, không tự nhiên, không...
  • Danh từ: từ tượng thanh, " reng.. " is an onomatop, " reng.." là một từ tượng thanh (tiếng điện thoại reo)
"
  • / ˈvæŋkwɪʃ /, Ngoại động từ: thắng, đánh bại (đối phương..), chế ngự, khắc phục, vượt qua, Hình Thái Từ: Từ đồng...
  • / smʌg.lər /, Danh từ: người buôn lậu, tàu buôn lậu, Nguồn khác: Kinh tế: tàu buôn lậu, Từ đồng...
  • Tính từ: không bị loại trừ, không riêng biệt, không dành riêng (câu lạc bộ, cửa hàng...); không độc chiếm, không độc quyền, không...
  • Verb (used with object), -gled, -gling.: to make limp and soiled, Antonyms: adjective, Synonyms: adjective, Từ đồng...
  • màu [sơn màu], Danh từ: thuốc màu, sơn màu (để sơn tường...), Ngoại động từ: sơn (tường...) bằng thuốc...
  • / di´tə:siv /, Tính từ: (y học) để làm sạch (vết thương...), Danh từ: (y học) thuốc làm sạch (vết thương...), Hóa học &...
  • / ´sʌli /, Ngoại động từ: bôi nhọ, làm hoen ố (thanh danh, vinh quang..), làm dơ, làm bẩn (áo quần..), Hình Thái Từ: Từ đồng...
  • / di'send /, Ngoại động từ: xuống (cầu thang...), Nội động từ: xuống, dốc xuống, rơi xuống, lăn xuống, đi xuống, tụt xuống..., bắt nguồn từ,...
  • / trʌndəl /, Danh từ: bánh xe nhỏ, xe tải bánh thấp, như truckle-bed, Ngoại động từ: lăn (vòng...), làm cho lăn, đẩy, Nội động...
  • / beil /, Danh từ: kiện (hàng...), Ngoại động từ: Đóng thành kiện, Hình thái từ: Cơ khí & công...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top