Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Give main points” Tìm theo Từ | Cụm từ (15.970) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸selfə´pɔintid /, Tính từ: tự chỉ định, tự bổ nhiệm, self-appointed delegation, một phái đoàn tự chỉ định
  • / ə´pɔintid /, tính từ, Được bổ nhiệm, được chỉ định, được chọn, one's appointed task, một công việc đã được chỉ định cho làm, một công việc đã được giao cho làm, Định hạn, Được trang...
  • điểm tới điểm, điểm-điểm, point to point protocol (ppp), giao thức liên kết điểm-điểm, point-to-point communication, sự truyền thông điểm-điểm, point-to-point configuration, cấu hình điểm điểm, point-to-point...
"
  • cuộc hẹn, all-day appointments, những cuộc hẹn trọn ngày, changing appointments, thay đổi cuộc hẹn, recurring appointments, lặp lại cuộc hẹn, repeating appointments, lặp...
  • Thành Ngữ:, the finer points, những nét tinh túy
  • điểm đánh giá, gross rating points, các điểm đánh giá tổng thể
  • Thành Ngữ: ca chính (la bàn), điểm chính, bốn phương trời, cardinal points, bốn phương ( Đông, tây, nam, bắc)
  • Thành Ngữ:, to carry one's points, thuyết phục người ta nghe mình
  • computerized selection of shift points, based on input from sensors., hệ thống điều phát điện tự động,
  • điểm đầu nút, điểm cuối, connection endpoint (cep), điểm cuối kết nối, connection endpoint identifier (cei), phân tử nhận dạng điểm cuối kết nối, connection endpoint...
  • / ,disə'pɔintid /, Tính từ: thất vọng, Cấu trúc từ: disappointed about / at something, disappointed with / in something / somebody, Từ đồng...
  • / ¸aisoui´lektrik /, Tính từ: (vật lý) đẳng điện, Kỹ thuật chung: đẳng điện, isoelectric points, điểm đẳng điện, isoelectric vehicle, chất mang đẳng...
  • phạm trù một tập hợp điểm, tập hợp điểm, tập hợp điểm, lưới điểm, diameter of a set of points, đường kính của một tập hợp điểm
  • / switʃ /, Danh từ: công tắc, cái ghi (của đường ray xe lửa), (từ mỹ, nghĩa mỹ) ghi tàu (xe lửa) như points, (thông tục) sự thay đổi đột ngột, sự di chuyển đột ngột (như)...
  • máy mài côn, máy vuốt nhọn, wire-pointing machine, máy vuốt nhọn đầu dây (kim loại)
  • dấu chấm cố định, dấu phẩy cố định, điểm bất động, điểm chuẩn, điểm cố định, điểm mốc, fixed point arithmetic, số học dấu phẩy cố định, fixed point data, dữ liệu dấu phẩy cố định, fixed-point...
  • / dɪsəˈpɔɪntədly /, Phó từ: chán ngán, thất vọng, the old man looked disappointedly at his herd of cattle, ông lão nhìn đàn gia súc của mình với vẻ thất vọng
  • / ə'pɔintmənt /, Danh từ: sự bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp; giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ; sắc lệnh, ( số nhiều) đồ đạc, đồ trang bị,...
  • giao thức điểm nối điểm, multi link point-to-point protocol (ml-ppp), giao thức điểm -nối-điểm đa tuyến nối, multilink point-to-point protocol (mppp), giao thức điểm-nối-điểm đa tuyến
  • / mis´giv /, Ngoại động từ .misgave: gây lo âu, gây phiền muộn, gây nghi ngại; gây nghi ngờ, one's mind misgives one, lòng đầy nghi ngại, mis'geiv, is'givn, my heart misgives me that ..., lòng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top