Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “L exemple” Tìm theo Từ | Cụm từ (196.325) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • danh từ, cái đẹp lý tưởng; khuôn vàng thước ngọc, Từ đồng nghĩa: noun, epitome , exemplar , good example , ideal , ideal beauty , model , nonpareil , paragon , perfection , perfect model , perfect...
  • viết tắt của cụm từ la tinh exempli gratia (for example), ví dụ, thí dụ.,
  • / in´kʌlpəbl /, tính từ, vô tội, Từ đồng nghĩa: adjective, blameless , clean , clear , exemplary , innocent
  • tiến về (đạo hàng), Toán & tin: viết tắt bởi, Từ đồng nghĩa: verb, answer for , appear for , betoken , denote , exemplify , imply , indicate , represent , suggest...
  • / en´sa:mpl /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) (như) example,
  • Cụm danh từ:, example: ví dụ where's christie's beach? about a kay and a half that way. = thế cái bãi biển của christie ở đâu? khoảng một cây rưỡi nữa theo đường đó. how far are we...
"
  • Idioms: to take an example nearer home .., lấy một tỷ dụ gần đây, không cần phải tìm đâu xa
  • Danh từ: (sử học) (như) exempt,
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) hiện tượng xanđi/ chuyển âm theo ngữ cảnh, the change of ' a ' to ' an ' before a vowel is an example of sandhi, sự chuyển...
  • thuế trên lương bổng, Kinh tế: thuê lợi tức, thuế thu nhập, exemption from income tax, sự miễn thuế trên lương bổng, business income tax, thuế thu nhập doanh nghiệp, classified income...
  • Nghĩa chuyên ngành: overemployment,
  • như templet, Xây dựng: tấm khuôn, Cơ - Điện tử: dưỡng, khuôn, bảng mẫu, Cơ khí & công trình: tấm khuôn, Hóa...
  • đền chùa, architecture of temples and pagodas, kiến trúc đền chùa
  • Thành Ngữ:, niche in the temple of fame, quyền được người ta tưởng nhớ đến công lao
  • Danh từ: công ty tư doanh, công ty tư nhân, công ty riêng, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty tư, công ty tư doanh, công ty tư nhân, exempt private company, công ty riêng được miễn báo...
  • / 'feiʃəli /, Phó từ: về khuôn mặt, the boy resembles his uncle facially, thằng bé giống cậu nó về khuôn mặt
  • Danh từ: (khoáng chất) emplectit, Địa chất: empletit,
  • / ´siks¸fould /, Tính từ & phó từ: gấp sáu lần; sáu lần lớn hơn; sáu phần nhiều hơn, có sáu phần, Từ đồng nghĩa: adjective, senary , sextuple,...
  • ánh xạ sinplectic, ánh xạ symplectic, ánh xạ ximpletic,
  • Chuyên ngành điện: khoảng cách trụ đồng nhất, the ruling span is defined as the assumed uniform span that most closely resembles the variety of spans that are in any particular section of the line - là...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top