Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pretty much” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.279) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, pretty much / nearly / well, hầu như, gần như
  • / ´pritili /, phó từ, một cách xinh đẹp, một cách duyên dáng, decorated the room very prettily, trang hoàng căn phòng rất xinh đẹp, smiled prettily, mỉm cười một cách duyên dáng
  • Thành Ngữ:, sitting pretty, (thông tục) gặp may
  • / 'enviəbli /, Phó từ: Đáng thèm muốn, đáng ganh tị, enviably pretty, xinh đẹp đến nỗi người khác phải ganh tị
  • Thành Ngữ:, a pretty kettle of fish, kettle
  • Idioms: to be infatuated with a pretty girl, say mê một cô gái xinh đẹp
  • / ´bɔbiʃ /, tính từ, (từ lóng) nhanh nhẹn, lanh lợi ( (thường) dùng là pretty bobbish),
  • / in´tə:pritiv /, như interpretative, Kỹ thuật chung: thông dịch, Từ đồng nghĩa: adjective, interpretive code, mã thông dịch, interpretive language, ngôn ngữ...
  • Danh từ: (thông tục) hoàn cảnh lúng túng, hoàn cảnh rắc rối khó xử, here's a nice (fine, pretty) how-d'ye-do!, thật là lôi thôi!, thật là...
  • Danh từ: (thông tục) tình trạng, tình thế hỗn loạn hoặc khó xử, a pretty kettle of fishỵ !, thật là rắc rối!
"
  • Thành Ngữ:, pretty as a picture, như pretty
  • Thành Ngữ:, pretty well, h?u nhu
  • Thành Ngữ:, as pretty ( smart ) as paint, đẹp như vẽ
  • Thành Ngữ:, to bring one's pigs to a fine ( a pretty the wrong ) market, làm ăn thất bại
  • Thành Ngữ:, pretty ( fine , nice ) kettle of fish, tình thế rất khó xử, việc rắc rối
  • phao bộ chế hòa khí, phao giữ mức xăng cố định, phao cacbuaratơ, carburettor float chamber, khoang phao bộ chế hòa khí, carburettor float chamber, khoang phao cacbuaratơ, carburettor float chamber, ngăn phao cacbuaratơ
  • / ´pretərit /, như preterit,
  • Thành Ngữ:, a pretty penny, nhiều tiền
  • Danh từ: operetta ( ôpêra hài hước lãng mạn),
  • Phó từ: một cách đáng tiếc, thật đáng tiếc là, a regrettably small income, một khoản thu nhập nhỏ nhoi đến thảm hại, regrettably ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top