Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Radar,...” Tìm theo Từ | Cụm từ (260) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ækrənim /, Danh từ: từ cấu tạo bằng chữ đầu của những từ khác (ví dụ nato, radar...), Toán & tin: chữ viết tắt, cụm từ viết tắt, từ...
  • từ giảo, magnetostrictive component, phần tử từ giảo, magnetostrictive delay line, đường trễ từ giảo, magnetostrictive effect, hiệu ứng từ giảo, magnetostrictive generator,...
  • đơn cực, đồng cực, một cực, homopolar bond, liên kết đồng cực, homopolar bond, sự liên kết đồng cực, homopolar component, thành phần đồng cực, homopolar generator,...
  • / ´moutərist /, Danh từ: người lái xe ô tô; người chơi xe ô tô, Kỹ thuật chung: người lái xe, Từ đồng nghĩa: noun, operator,...
  • / fi´lipik /, Danh từ: bài diễn văn đả kích, sự đả kích, Từ đồng nghĩa: noun, diatribe , fulmination , harangue , jeremiad , exchange , reproach , screen , tirade,...
  • biểu đồ hình trụ (ghi các biến số), biểu đồ băng (cho máy ghi băng điện báo), biểu đồ dải, biểu đồ, biểu đồ hành trình, cờ lê đường, đồ thị liên tục, giản đồ, compensating strip chart recorder,...
  • / 'reidə /, Danh từ: (viết tắt) của radio detection and ranging hệ thống ra-đa; máy ra-đa, Toán & tin: ra đa, Kỹ thuật chung:...
  • rađa tín hiệu nhỏ,
  • nhiễu rađa, sự gây nhiễu ra đa,
"
  • nhật ký ra đa,
  • cột rađa,
  • khí cụ kiểm tra rađa,
  • sự quét rađa,
  • bộ rađa, trạm ra đa,
  • trạm ra đa,
  • sự giám sát bằng rađa,
  • máy phát hiện vô tuyến, máy phát rađa,
  • thể tích rađa,
  • trực ra đa,
  • chùm rađa, chùm (tia) rađa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top