Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Radar,...” Tìm theo Từ | Cụm từ (260) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vùng bóng rađa,
  • Danh từ: hệ thống rađa để phát hiện xe chạy quá tốc độ qui định, (từ mỹ, nghĩa mỹ) khu vực khống chế tốc độ (của xe cộ, trong thành phố),
  • đèn rađa,
  • điều khiển bằng ra đa,
  • báo động rađa,
  • ăng ten rađa, máy quét (vô tuyến),
  • sự kiệu chuẩn rađa,
  • sự phát hiện rađa, sự tiếp xúc với rađa, liên lạc rađa,
  • bộ điều khiển rađa,
  • vòm rađa,
  • sự dẫn hướng bằng rađa,
  • ra đa hàng hải, rađa đạo hàng,
  • màn ra đa thể tích,
  • rađa hỗn hợp,
  • rađa tàu thủy, ra đa tàu thuỷ, marine radar frequency, tần số rađa tàu thủy
  • rađa tĩnh đơn,
  • rađa theo dõi tiếp cận,
  • ra đa tìm kiếm, ra đa thám sát,
  • rađa siêu âm,
  • máy đo độ cao bằng ra-đa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top