Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sử” Tìm theo Từ | Cụm từ (138.301) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə'beitmənt /, Danh từ: sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt, sự hạ (giá), sự bớt (giá), sự chấm dứt, sự thanh toán, (pháp lý)...
  • / ˌædʒɪˈteɪʃən /, Danh từ: sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển, sự khích động, sự xúc động, sự bối rối, sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung (một vấn...
  • / ,eibu:l'mɑ:ɳ /, Danh từ: (địa lý,địa chất) sự sụt lở, Đất sụt, sự lở, đất sụt, sự đổ, sự sụt, sự trượt, =Địa chất: sự sụt lở,...
  • / ´ku:lnis /, Danh từ: sự mát mẻ, sự lạnh, sự nguội; khí mát, sự trầm tĩnh, sự bình tĩnh, sự lãnh đạm, sự không sốt sắng, sự không nhiệt tình, sự trơ tráo, sự không...
  • / ˈspɑrkəl /, Danh từ: sự toé lửa, sự nhấp nháy, sự lấp lánh, sự lóng lánh; ánh lấp lánh, sự sắc sảo, sự linh lợi; sự rạng rỡ, sự sủi tăm (của rượu), Nội...
  • / di'vouʃn /, Danh từ: sự hết lòng, sự tận tâm, sự tận tình, sự tận tuỵ, sự thành tâm, sự hiến dâng, sự hiến thân, lòng mộ đạo, lòng sùng đạo; sự sùng bái, ( số...
"
  • / ri´nju:əl /, Danh từ: sự phục hồi, sự khôi phục, sự tái sinh, sự thay mới, sự đổi mới, sự làm lại, sự nối lại, sự nhắc lại, sự tiếp tục lại, sự gia hạn,
  • / ri´vaivl /, Danh từ: sự trở lại, sự đem lại sức khoẻ, sự đem lại sức mạnh, sự đem lại sự tỉnh táo, sự phục hưng, sự phục hồi (công nghiệp)..; sự đem thi hành lại...
  • yếu [sự làm suy yếu], Danh từ: sự làm yếu; sự suy yếu, sự suy nhược, sự nhụt đi,
  • / 'blæηkiη /, làm trống, sự làm cho trống, tắt tín hiệu, sự xóa, bán thành phẩm, khuôn, dùi, phôi, sự cắt, sự chắn, sự dập, sự khóa tia, sự khóa, sự triệt, sự xóa chùm, sự cắt, sự dập, blanking...
  • / bə:st /, Danh từ: sự nổ tung, sự vỡ tung; tiếng nổ (bom), sự gắng lên, sự dấn lên, sự nổ lực lên, sự bật lên, sự nổ ra, sự bùng lên, sự xuất hiện đột ngột, sự...
  • / dis´pə:sl /, Danh từ: sự giải tán, sự phân tán, sự xua tan, sự làm tan tác, sự tan tác, sự rải rác, sự gieo vãi, sự gieo rắc, sự lan truyền (tin đồn...), (vật lý) sự tán...
  • / ´dekədəns /, Danh từ: sự suy đồi, sự sa sút, sự điêu tàn, thời kỳ suy đồi (của một nền văn hoá...), Xây dựng: sa sút, Từ...
  • / ´rʌn¸θru: /, Danh từ: sự xem lại, sự tóm tắt, sự tập luyện, sự diễn tập, Kỹ thuật chung: bước chạy, sự chạy, sự chạy suốt, sự thực...
  • sự sưởi ấm trung tâm, Xây dựng: sự sưởi trung tâm, sưởi trung tâm, thiết bị sưởi trung tâm, Điện: sự sưởi ấm tập trung, Kỹ...
  • / ¸ædə´reiʃən /, danh từ, sự kính yêu, sự quý mến, sự mê thích, sự hết sức yêu chuộng, sự yêu thiết tha, (thơ ca) sự tôn sùng, sự sùng bái, sự tôn thờ, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực, sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn, sự rút thăm; sự mở số; sự trúng,...
  • / kɛər /, Danh từ: sự chăm sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, sự chăm chú, sự chú ý; sự cẩn thận, sự thận trọng, sự lo âu, sự lo lắng, Ngoại...
  • / ´æfluəns /, Danh từ: sự tụ họp đông người, sự giàu có, sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, Kinh tế: phú túc, sự giàu có, Từ...
  • / ¸fə:men´teiʃən /, Danh từ: sự lên men, sự khích động, sự vận động, sự xúi giục, sự xôn xao, sự sôi sục, sự náo động, Hóa học & vật liệu:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top