Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tha” Tìm theo Từ | Cụm từ (138.504) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nghĩa chuyên nghành: một chất liệu tổng hợp polymethylmethacrylate. với các tên khác nhau gồm: lucite, perspex, và plexiglass.,
  • dải phát (thanh) vô tuyến âm thanh chấp nhận được, dải phát (thanh) vô tuyến âm thanh cho phép,
  • Nghĩa chuyên nghành: sự thay đổi hướng của sóng âm khi nó truyền qua bề mặt phân cách giữa hai vật chất có tốc độ âm khác nhau. Để có sự khúc xạ thì hướng của chùm...
"
  • tách cơ học, dùng phương pháp cơ học để tách chất thải thành những thành phần khác nhau.
  • Thành Ngữ:, much the same, như nhau, chẳng khác gì nhau
  • nước thải vệ sinh (nước xám), nước thải ra từ chậu rửa, nhà tắm, nhà bếp hay các hoạt động phi công nghiệp khác nhưng không phải từ nhà vệ sinh.
  • Thành Ngữ:, lion's share, phần lớn nhất, phần của kẻ mạnh
  • phổ khối kế, dụng cụ nhận biết thành phần phân tử và nồng độ các hoá chất khác nhau trong các mẫu nước và đất.
  • công thức của nhà sản xuất, bản danh sách các chất hay thành phần cấu tạo được mô tả bởi nhà sản xuất sơn, thuốc trừ sâu hay sản phẩm có chứa hoá chất hay chất khác.
  • tính chất không khám phá được, tính chất không dễ dàng nhận thấy hoặc chứng minh,
  • Thành Ngữ:, to ring the changes on a subject, lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau, nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau
  • Thành Ngữ:, a fireside chat, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bài phát thanh buổi nói chuyện với nhân dân của tổng thống
  • / ´haimen /, Danh từ: (thần thoại,thần học) ( hymen) thần hôn nhân; ông tơ bà nguyệt, (giải phẫu) xử nữ, màng trinh, Y học: màng trinh, circular hymen,...
  • quang phổ sắc, sắc ký khí, dụng cụ nhận biết thành phần phân tử và nồng độ các hoá chất khác nhau trong các mẫu nước và đất.
  • Danh từ: thuyết ba ngôi phân biệt ( chúa cha, chúa con và chúa thánh thần là ba đấng khác nhau),
  • Thành Ngữ:, to run like a redshank, chạy rất nhanh
  • / ˈhaɪdrə /, Danh từ: (thần thoại,thần học) rắn nhiều đầu (chặt đầu này lại mọc đầu khác, trong thần thoại hy-lạp), (nghĩa bóng) tai ương khó trị; cái khó trừ tiệt,...
  • / pə´renθisis /, Danh từ, số nhiều .parentheses: thành phần xen kẽ (từ hoặc âm thêm vào để giải thích); (nghĩa bóng) sự việc xen vào giữa (hai sự việc khác nhau), thành phần...
  • Thành Ngữ:, as different as chalk and cheese, khác nhau hẳn
  • Thành Ngữ: trợ cấp ốm đau, attendance allowance, tiền mà nhà nước trả cho người phải chăm sóc một người thân, trợ cấp phục vụ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top