Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tha” Tìm theo Từ | Cụm từ (138.504) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • quá trình ủ phân sau nhà, quá trình ủ phân sau nhà, sự biến đổi chất thải thực phẩm hữu cơ và rác vườn từ dòng chất thải đô thị bằng phương pháp ủ phân trong vườn nhà thông qua sự phân hủy...
  • tri-clo-etilen (tce), chất lỏng bền, không màu, nhiệt độ sôi thấp, rất độc nếu hít phải, được dùng làm dung môi hay tác nhân tẩy nhờn kim loại và dùng trong các ngành công nghiệp khác.
  • chemnet, một mạng lưới tương trợ của các nhà vận chuyển và thầu khoán trong lĩnh vực hoá chất, chỉ định cho một công ty làm nhiệm vụ phản ứng khẩn cấp theo giao kèo nhằm cung cấp sự hỗ trợ về...
  • / 'gæli /, Danh từ: (sử học) thuyền galê (sàn thấp, chạy bằng buồm và chèo, (thường) do nô lệ hoặc tù nhân chèo), (hàng hải) bếp (ở dưới tàu), (ngành in) khay (để sắp...
  • tri-clo-etilen (tce), chất lỏng bền, không màu, nhiệt độ sôi thấp, rất độc nếu hít phải, được dùng làm dung môi hay tác nhân tẩy nhờn kim loại và dùng trong các ngành công nghiệp khác.
  • thành phần trơ, các thành phần thuốc trừ sâu như dung môi, chất trung chuyển, chất phát tán và các tác nhân bề mặt không hoạt động nhắm vào các sinh vật gây hại. không phải tất cả các thành phần...
  • / stɔ:l /, Danh từ: chuồng (ngựa, trâu bò); ngăn chuồng, ngăn (hầm mỏ than), quầy, bàn bày hàng, quán bán hàng, sạp bán hàng, ( số nhiều) phần của rạp hát gần sân khấu nhất;...
  • phanh vòng, đai phanh (thắng), đai thắng, dây thắng, phanh đai, phanh đai, Địa chất: phanh đai, band brake clevis, chạc siết phanh đai
  • thành phần chạy không, thành phần phản kháng, thành phần vuông góc,
"
  • chất thải phóng xạ tầm cao (hlrw), chất thải sinh ra từ lõi nhiên liệu của một lò phản ứng hạt nhân, được tìm thấy ở những lò phản ứng hạt nhân hoặc trong quá trình tái chế biến nhiên liệu...
  • Địa chất: phương pháp (hệ thống) khai thác phá sập theo tầng, phương pháp (hệ thống) khai thác phá sập theo khối,
  • Thành Ngữ:, sort of, (thông tục) phần nào, hơi i'm sort of worried about them, tôi hơi lo lắng cho họ, chẳng khác, hầu như bằng cách này hay cách nào đó, cách nào đó, "tự dưng", vừa...
  • chất thải phóng xạ tầm cao (hlrw), chất thải sinh ra từ lõi nhiên liệu của một lò phản ứng hạt nhân, được tìm thấy ở những lò phản ứng hạt nhân hoặc trong quá trình tái chế biến nhiên liệu...
  • Địa chất: phương pháp (hệ thống) khai thác buồng-cột, phương pháp (hệ thống) khai thác chia cột,
  • / 'hə:kjuli:z /, Danh từ: (thần thoại,thần học) thần ec-cun (thần thoại hy-lạp), người khoẻ,
  • chất thải không tương thích, một chất thải không thể hoà lẫn với chất thải hay hoá chất khác vì chúng có thể phản ứng lại tạo thành chất nguy hại.
  • chất thải phóng xạ tầm thấp (llrw), chất thải ít nguy hại hơn những chất gắn liền với hoạt động của lò phản ứng hạt nhân, có nguồn gốc từ bệnh viện, phòng nghiên cứu, cơ sở công nghiệp nhất...
  • Địa chất: phương pháp (hệ thống) khai thác phá sập theo tầng, phương pháp (hệ thống) khai thác phá sập theo khối,
  • bre / bɪ'hɑ:f /, name / bɪ'hæf /, thành ngữ, Từ đồng nghĩa: noun, on behalf of , in behalf of, (mỹ) thay mặt, nhân danh, on behalf of my friends, thay mặt cho các bạn tôi, nhân danh các bạn...
  • chất thải phóng xạ tầm thấp (llrw), chất thải ít nguy hại hơn những chất gắn liền với hoạt động của lò phản ứng hạt nhân, có nguồn gốc từ bệnh viện, phòng nghiên cứu, cơ sở công nghiệp nhất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top