Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tha” Tìm theo Từ | Cụm từ (138.504) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, dog eat dog, cuộc tranh đua tàn nhẫn, cuộc sát phạt lẫn nhau
  • / feit /, Danh từ: thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận, (thần thoại,thần học) thần mệnh, Điều tất yếu, điều không thể tránh được, nghiệp chướng, sự chết, sự...
  • Thành Ngữ:, every bean has its black, (tục ngữ) nhân vô thập toàn, người ta ai mà chẳng có khuyết điểm
  • lò đốt phun chất lỏng, hệ thống thường dùng dựa vào áp suất cao nhằm chuẩn bị các chất thải lỏng cho giai đoạn đốt, bằng cách phân chúng thành những hạt nhỏ li ti để dễ đốt.
"
  • Thành Ngữ:, no thanks to somebody / something, bất chấp ai/cái gì; không phải vì ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, leg before wicket, (bóng đá) bị phạt do dùng chân cản bóng vào khung thành
  • Địa chất: sự khấu theo (phương pháp) buồng và cột, sự khai thác buồng- cột,
  • / hɔrs /, Danh từ: ngựa, con ngựa vằn, kỵ binh, (thể dục,thể thao) ngựa gỗ ( (cũng) vaulting horse), giá (có chân để phơi quần áo...), (thần thoại,thần học) quỷ đầu ngựa...
  • cơ sở hạ tầng nước thải, nhà máy hoặc mạng lưới thu thập, xử lí và hủy bỏ nước thải trong một cộng đồng. mức độ xử lí sẽ tuỳ thuộc vào qui mô cộng đồng, loại chất thải và/hay việc...
  • Thành Ngữ: đập vỡ, bắn rơi (máy bay), tháo rời, to knock down, đánh ngã, húc ngã; phá đổ (nhà...); bắn rơi (máy bay...)
  • Thành Ngữ:, the pick of the basket, những phần tử ưu tú; cái chọn lọc nhất, cái ngon nhất, cái ngon lành nhất
  • Thành Ngữ:, charitable institution, nhà tế bần
  • polyetilen tỷ trọng cao, một vật liệu dùng để chế tạo chai nhựa và các sản phẩm khác. các sản phẩm này thải ra khói độc khi bị đốt cháy.
  • Thành Ngữ:, to ride and ite, thay nhau đi ngựa từng quãng (hai, ba người cùng đi mà chỉ có một con ngựa)
  • chuyển đổi nhiên liệu, , 1. một quá trình cháy trước tạo ra than lưu huỳnh thấp được sử dụng thay cho than lưu huỳnh cao trong nhà máy điện để giảm lượng so2 thải ra. 2 việc sử dụng bất hợp pháp...
  • / 'seikridnis /, danh từ, tính thần thánh; tính thiêng liêng, sự long trọng; tính chất quan trọng (về bổn phận, nghĩa vụ..), sự linh thiêng; sự sùng kính; sự bất khả xâm phạm, sự dành cho ai/cái gì (câu...
  • Danh từ: pháp sư, thầy mo (người thầy thuốc ở bộ lạc, được cho là có ma thuật, nhất là ở châu phi trước đây),
  • / i´li:t /, Danh từ: cách viết khác: élite (giống tiếng pháp), thành phần tinh túy, ưu tú, cao cấp, người giỏi nhất, kiệt suất nhất (trong 1 nhóm), Tính...
  • vùng phân nước, vùng địa hình trong phạm vi một đường thẳng nối giữa các điểm cao nhất trên đồi cửa nhận nước uống mà dòng chảy tràn mặt đổ vào.
  • / prə'fɛʃənlɪzəm /, Danh từ: trình độ nghiệp vụ, phẩm chất chuyên môn; tài năng, sự thành thạo, việc sử dụng các vận động viên nhà nghề (trong các môn đấu thể thao),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top