Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Trọng thương nghiệp trọng thương” Tìm theo Từ | Cụm từ (83.493) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • địa vị thương mại, tiếng tăm trong thương trường, vị thứ trong thương nghiệp,
  • sự thử thường lệ, sự thử nghiệm thường xuyên, thử nghiệm thông lệ, thử nghiệm thông thường, thử định kỳ, thử nghiệm đơn chiếc, thử thường lệ, kiểm nghiệm thông lệ, sự nghiên cứu trong...
  • / ´mə:kənti¸lizəm /, Danh từ: tính hám lợi, tính vụ lợi, tính con buôn, chủ nghĩa trọng thương, Kinh tế: chủ nghĩa thương nghiệp, chủ nghĩa trọng...
  • / ´kɔ:nə /, Danh từ: góc (tường, nhà, phố...), nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, (thương nghiệp) sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường, (thể...
  • / ´tipstə /, Danh từ: người mách nước (trong cuộc đua ngựa.. (thường) là có lấy tiền), Kinh tế: người cung cấp giá thị trường cổ phiếu, người...
  • / 'vækjuəti/'vækjuiti /, danh từ, chân không, sự trống rỗng; chỗ trống, khoảng không; vô nghĩa, sự trống rỗng trong tâm hồn, tình trạng vô công rồi nghề, ( (thường) số nhiều) sự ngây ngô, sự ngờ ngệch,...
  • Tính từ: (thông tục) tầm thường; không quan trọng; nhỏ nhặt, Từ đồng nghĩa: adjective, bush-league * , dinky...
  • Danh từ: mảnh gỗ đựng vữa (có tay cầm ở mặt dưới), (thông tục) mũ vuông, mũ trạng nguyên (thường đc đội vào ngày tốt nghiệp...
  • / ¸i:kwi´pɔndərənt /, Tính từ: ( (thường) + to, with) làm đối trọng, cân bằng với, Danh từ: Đối trọng, Kỹ thuật chung:...
  • / 'wɔ:l,flauə /, Danh từ: cây quế trúc (có hoa thơm, (thường) màu da cam hoặc đỏ nâu, nở vào mùa xuân), (thông tục) người không có bạn nhảy trong một buổi khiêu vũ phải ngồi...
  • / du:´gudə /, Danh từ (thông tục), (thường) (nghĩa xấu): nhà cải cách hăng hái, nhà cải cách lý tưởng; người nuôi tham vọng là một nhà cải cách, Từ...
"
  • / trɪˈmɛndəs /, Tính từ: ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội, trầm trọng, (thông tục) rất lớn, bao la, to lớn, (thông tục) rất tốt, khác thường, Từ...
  • Thành Ngữ:, kailyard school, trường phái phương ngôn (của những nhà văn (thường) dùng ngôn ngữ địa phương để mô tả đời sống dân (thường) ở Ê-cốt)
  • / ˈgrævɪti /, Danh từ: (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn, trọng lực, vẻ nghiêm trang, vẻ nghiêm nghị, tính nghiêm trọng, tính trầm trọng (tình hình, vết thương...), Toán...
  • Thành Ngữ:, to salt the books, (thương nghiệp), (từ lóng) gian lận, tham ô (bằng cách tăng giá mua trong hoá đơn)
  • / ¸ʌndə´kʌvə /, Tính từ: giấu giếm, lén lút, bí mật; kín, tay trong, đặc tình (dò xét người khác trong khi làm ra vẻ làm việc bình (thường) với họ), Từ...
  • / ¸trivi´æliti /, Danh từ: tình trạng tầm thường; tính chất tầm thường, tính chất không quan trọng, chuyện tầm phào; điều vô giá trị, điều tầm thường, Từ...
  • / ´pæriti /, Danh từ: sự bình đẳng; tình trạng bằng nhau, sự tương đương, sự tương tự, sự giống nhau, (thương nghiệp) sự ngang giá; tỉ suất ngang giá, Toán...
  • / kə'nekt /, Ngoại động từ: nối, nối lại, chấp nối, kết nối, liên hệ (trong ý nghĩ), làm cho có mạch lạc, (thường), dạng bị động kết liên, kết thân, kết giao; có quan...
  • Danh từ: (thương nghiệp) giá trong bảng giá, giá niêm yết, Hóa học & vật liệu: giá biểu, Ô tô: bảng giá gốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top