Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Trọng thương nghiệp trọng thương” Tìm theo Từ (60) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (60 Kết quả)

  • body weight, trọng lượng thân thể
  • Danh Từ: self-respect, sense of decency, lòng tự trọng, khái niệm về nhân phẩm, thế nào là đàng hoàng, lễ nghĩa
  • trạng thái đứt dòng,
  • chỉ báo cuối trang,
  • vocational school, vocational college,
  • / θrɔη /, Danh từ: Đám đông (người hoặc vật), Ngoại động từ: di chuyển thành đám đông, xúm lại thành đám đông; làm chật ních, làm cho đầy...
"
  • bre & name / θiŋ /, Danh từ, số nhiều things: cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, món, ( số nhiều) đồ dùng, dụng cụ..., ( số nhiều) đồ đạc, quần áo... của...
  • / θɔη /, Danh từ: dây da (dải da mảnh dùng để buộc, để làm roi..), (từ mỹ, nghĩa mỹ) như flip-flop, roi da, Ngoại động từ: buộc bằng dây da,...
  • Danh từ: (thông tục) cạo nhẵn thín, việc súyt thua (trận đánh hay bầu cử) nhưng cuối cùng đã thắng,
  • Phó từ: công việc cuối trước khi đi ngủ, he always has a cup of cocoa last thing at night, Ông ấy luôn luôn uống một cốc ca cao ban đêm trước khi đi ngủ
  • hàng loại tốt, hàng thật,
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, sure thing, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) vâng; dĩ nhiên, all sewn up , belief , cert , certainty , cinch , dead certainty , definiteness...
  • một thứ,
  • Nghĩa chuyên ngành: multilateral payments,
  • Nghĩa chuyên ngành: reciprocal insurance,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top