Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Trọng thương nghiệp trọng thương” Tìm theo Từ | Cụm từ (83.493) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cổ phiếu thường, cổ phiếu phổ thông, classified common stock, cổ phiếu thường được xếp hạng, classified common stock (my), cổ phiếu thường được xếp hạng, common stock equivalent, tương đương cổ phiếu...
  • / kautʃ /, Danh từ: trường kỷ, đi văng, giường, hang (chồn, cáo...), chỗ rải ủ lúa mạch (để làm rượu bia), Ngoại động từ: ( (thường) động...
  • danh từ, cá nhỏ, cá con, bọn trẻ con, bọn trẻ ranh, (thông tục) những người tầm thường (được (xem) là không quan trọng), những vật tầm thường nhỏ mọn,
  • / ´kuriə /, Danh từ: người đưa thư, người đưa tin tức, người thông tin (thường) dùng để đặt tên báo, Xây dựng: sứ giả, Kinh...
  • / 'hæηiη /, Danh từ: sự treo, sự treo cổ, ( (thường) số nhiều) rèm; màn; trướng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) dốc, đường dốc xuống, Tính từ: treo, Đáng...
  • Đánh giá amiăng, trong chương trình amiăng ở trường học, là sự đánh giá về điều kiện vật chất và khả năng phá hủy tất cả loại vật liệu và hệ thống cách nhiệt có chứa amiăng bở.
  • giao thông di làm, giao thông nhà-sở, lưu lượng giao dịch, vận tải thương nghiệp,
"
  • sự chuyển hướng thương mại (trong nền thương mại quốc tế), sự chuyển hướng thương mại trong nền thương mại quốc tế,
  • Danh từ: (thực vật học) cây kim ngân, (từ mỹ, nghĩa mỹ) cây kim ngân (loại cây leo trang trí (thường) mọc trên tường, có lá rộng...
  • tường chắn thông thường,
  • hệ thống thương nghiệp,
  • Danh từ: trường trung học cơ sở (trường tư cho học sinh từ 7 đến 13 tuổi), (từ mỹ, nghĩa mỹ) trường dự bị đại học (thường) là trường tư nhân,
  • Danh từ: trường trung học cơ sở (trường tư cho học sinh từ 7 đến 13 tuổi), (từ mỹ, nghĩa mỹ) trường dự bị đại học (thường) là trường tư nhân,
  • / stɔk /, Danh từ, số nhiều stocks: kho dự trữ, kho; hàng cất trong kho; hàng tồn kho; nguồn cung cấp; nguồn hàng, vốn (của một công ty kinh doanh), ( (thường) số nhiều) cổ phần,...
  • / ´skʌpə /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) lỗ thông nước (ở mạn tàu), Ngoại động từ: (từ lóng) đột kích và tàn sát, làm đắm, đánh chìm,...
  • tốc độ lưu thông tiền tệ trong thương mại,
  • Danh từ: thương quyền hàng không (là quyền được tự do giao thông, khai thác vận tải thương mại trong vận chuyển hàng không giữa các quốc gia ký kết),
  • / ¸penti´kɔstəl /, Tính từ: (tôn giáo) có niềm tin vào phép lạ (đặc biệt chữa khỏi bệnh) (thường) là những người (tôn giáo) theo trào lưu chính thống,
  • / ¸rekə´lekʃən /, Danh từ: sự nhớ lại, hồi tưởng; ký ức, hồi ức, ( (thường) số nhiều) những kỷ niệm, những điều nhớ lại; hồi ký, ký ức, Từ...
  • Danh từ: (nông nghiệp) hạn canh, canh tác không tưới, phương pháp trồng trọt trên đất khô, trồng trọt khan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top