Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “game pikachu 2003 ✅APPGG8.com✔️ game pikachu 2003 ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN MỚI TẶNG THƯỞNG NGAY 800K game pikachu 2003” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.420) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, a fair game, người hoặc vật bị xua đuổi hoặc trêu chọc
  • /,kæmə'ru:n/, tên đầy đủ:cộng hoà cameroon, tên thường gọi:cameroon, diện tích:475,440 km² , dân số:16.380.005 (2005), thủ đô:yaoundé, là một nước cộng hoà nhất thể tại miền trung châu phi. nằm bên vịnh...
  • Thành Ngữ:, to be on the game, bị dính líu vào những việc nhục nhã
  • Thành Ngữ:, fun and games, sự nô đùa vô tư lự
"
  • Thành Ngữ:, to play a waiting game, cố tình trì hoãn để đợi cơ hội thuận lợi hơn
  • Thành Ngữ:, to fly at higher games, có những tham vọng cao hơn
  • / ´daisi /, Tính từ: nguy hiểm, a dicey game, trò chơi nguy hiểm
  • Danh từ: bất cứ trò chơi nào dùng đến bóng, tình thế, an advantageous ball game, tình thế thuận lợi
  • hoặc được cả hoặc mất hết, không mảy may thoả hiệp, playing an all-or-nothing game, đánh bạc hoặc được cả hoặc mất hết
  • Thành Ngữ:, lookers-on see most of the game, người ngoài cuộc bao giờ cũng sáng suốt hơn; đứng ngoài thấy rõ hơn
  • / ə´limpik /, Tính từ: (thuộc) đại hội Ô-lim-pích, Cấu trúc từ: the olympic games, Kỹ thuật chung: ô-lim-pic, đại hội...
  • trục ngắm, đường ngắm, Danh từ: trục ngắm; đường ngắm,
  • / ə'mælgəmeit /, Động từ: (hoá học) hỗn hống hoá, trộn, pha trộn, trộn lẫn, hỗn hợp, hợp nhất (công ty...), hình thái từ: Hóa...
  • nước dưới đất, nước dưới lòng đất, nước dưới lớp thổ nhưỡng, nước dưới mặt đất, nước ngầm, nước ngầm, subterranean water regime, chế độ nước dưới đất, subterranean water regime, chế...
  • bre / 'ɪndɔ:(r) /, name / 'ɪndɔ:r /, Tính từ: trong nhà, Kỹ thuật chung: bên trong, trong nhà, indoor games, các môn thi đấu trong nhà, indoor insulation, sự cách...
  • / ´frɔliksəm /, như frolicky, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, antic , coltish , frisky , fun , gamesome , gay , gleeful , happy , impish , jocular...
  • Phó từ: dài ba năm, lâu ba năm, ba năm một lần, the games occur triennially, cuộc thi đấu diễn ra ba năm một lần
  • / æθ'letiks /, Danh từ: ( số nhiều) điền kinh; thể thao, Từ đồng nghĩa: noun, contest , drill , events , exercises , games , practice , races , recreation , workout...
  • / in´trepidnis /, như intrepidity, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart , intrepidity , mettle , nerve...
  • / ,ækwwi'esnt /, tính từ, bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận, phục tùng, Từ đồng nghĩa: adjective, nonresistant , resigned , submissive , agreeable , game , minded...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top