Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cơm” Tìm theo Từ (8.176) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.176 Kết quả)

  • slip ring induction motor
  • compensated induction motor
  • synchronous induction motor
"
  • polyphase induction motor
  • Tính từ: scrawny, thin and stunted, bent-backed, còm như que củi, thin as a lath
  • Thông dụng: smooth with one's fingers., start (someone speaking)., mơn tóc, to smooth one's hair with one's fingers., mơn con, to pamper one's children.
  • Thông dụng: Danh từ: pump, to pump, to inflate, to blow up, to exaggerate, to boost (the spirit of), bơm xe đạp, a bicycle pump, bơm chữa cháy, a fire-extinguisher, bơm...
  • Thông dụng: danh từ, bran
  • Thông dụng: Danh từ: lute-like instrument; musical instrument, Động từ: to hold, to keep, to stop, to pawn, to mortgage, to expect, to reckon,...
  • Thông dụng: Động từ: to pitch, to set up, to plant, to fix, to stake out, arrange (cắm trưng bày), to hang (the head), cắm lều, to pitch a tent, cắm trại, to (pitch...
  • Thông dụng: Danh từ: chin, ngồi chống tay vào cằm, to sit with one's chin in one's hand
  • Thông dụng: Danh từ: snare, trap, mắc cạm, to fall into a snare
  • Thông dụng: Động từ, to fix; to plant
  • Thông dụng: danh từ., fishing-tackle.
  • Thông dụng: Động từ, to bulge
  • single phase induction motor
  • commitments basis
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top