Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nước cốt” Tìm theo Từ (2.435) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.435 Kết quả)

  • じょうりゅうすい - [蒸留水], ディスチルドウオータ
"
  • ソース
  • ドレッシング, ソース, sốt cà chua: トマト ~
  • きれる - [切れる]
  • みじかくする - [短くする]
  • マヨネーズ
  • ごまだれ - [胡麻垂れ] - [hỒ ma thÙy], ゴマ, rưới nước sốt vừng: ~をゴマであえる
  • ステップ
  • だんすい - [断水], thời gian ngừng cung cấp nước.: 断水時間
  • のうしゅく - [濃縮], nước hoa quả ép: 濃縮ジュース
  • ほね - [骨], こうざい - [鋼材] - [cƯƠng tÀi], カーカス, スピンドル
  • アフタバーン
  • てんつゆ - [天つゆ] - [thiÊn], nước sốt đậu tương với độ đậm gấp 3 lần: 倍濃縮タイプの天つゆ
  • ウスターソース, tôi thích ăn nước xốt của worcester cùng với bánh mỳ.: 私はバンとウスターソーを食べたい
  • すいちゅうせつだん - [水中切断]
  • みずジェットせつだん - [水ジェット切断]
  • ケチャップ, chị có nước sốt cà chua nấm không?: ケチャップ[マヨネーズ・塩・コショウ]はありますか?, "nước sốt cà chua hay nước sốt mayone?" " nước sốt cà chua ạ": 「ケチャップかマヨネーズを付けますか?」「ケチャップをお願いします」,...
  • とらのほね - [虎の骨]
  • コード, mã cốt hóa: コード化する, tên mã cốt: コードネーム, nhập mã cốt (của chữ hán): (漢字の)コード入力
  • 骨材 [ こつざい ], vật liệu để làm bê tông trừ xi măng nói chung như: sỏi, đá, đá dăm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top