Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nước cốt” Tìm theo Từ (2.435) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.435 Kết quả)

  • てっこつ - [鉄骨]
  • くに - [国], みず - [水], nước đó bẩn nên không uống được: その水は汚すぎて飲めない, tưới nước cho vườn: 庭に水をまく, tưới nước cho cây (tưới cây): 植木に水をやる, cho ngựa uống nước:...
  • じょうやくこく - [条約国] - [ĐiỀu ƯỚc quỐc]
  • しん - [芯]
  • タップ
  • ようしょ - [要所]
  • ようし - [要旨], こんかん - [根幹]
  • めんぷ - [綿布], めんおりもの - [綿織り物]
  • ようし - [要旨]
  • ように, のに
  • せいずい - [精髄]
  • こっし - [骨子], Điều cốt tử của kế hoạch là như sau.: 計画の骨子は次のとおりだ。
  • リーンフォース
  • とんとん
  • みずとぎ - [水研ぎ]
  • みずいろ - [水色]
  • アドバイス, mách nước cho ai: (人)へのアドバイス
  • きっすい - [喫水]
  • みずにひたる - [水に浸る], しんすいする - [浸水する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top