Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nước cốt” Tìm theo Từ (2.435) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.435 Kết quả)

  • うるむ - [潤む]
  • イングランド, イギリス, trận chung kết cúp thế giới, đội brazil sẽ gặp đội anh: ワールドカップの決勝はブラジル対イングランドだろう, nước anh sẽ tham dự cúp thế giới tiếp theo: イングランドは、次のワールドカップに出場する,...
  • ブラジル
  • ブルガリア
  • ボツワナ
  • コロンビア
  • イラク, đã ký kết một hợp đồng giá trị tương đương 70 triệu đôla với nước iraq: イラクと70百万ドル相当価格の契約に調印した, thẳng thắn trao đổi ý kiến với nhân dân về tình hình hiện...
  • アイルランド
  • イタリー, nước Ý chuyển sang chế độ phát xít vào những năm 1920: イタリアは1920年代にファシズム体制になった
  • アメリカがっしゅうこく - [アメリカ合衆国], anh ta là một nhà yêu nước người mỹ: 彼はアメリカ合衆国の愛国者だった, tôi được sinh ra ở anh nhưng lại lớn lên ở mỹ: 私の生まれはイギリスだが、アメリカ合衆国で育った,...
  • ナミビア
  • パレスチナ
  • シリア
  • スロバキア
  • パインジュース
  • こすい - [湖水], nước hồ (nước ao hồ) có tính axit: 酸性湖水, nước hồ (nước ao hồ) thần bí: 神秘的な湖水, nước hồ (nước ao hồ) trong suốt: 透明な湖水, chức năng làm sạch nước hồ (nước...
  • ラスタ
  • こっか - [国家]
  • ほんごく - [本国], じこく - [自国]
  • こおり - [氷], アイス
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top