Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nước cốt” Tìm theo Từ | Cụm từ (16.616) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • こうこく - [公国] - [cÔng quỐc], công quốc monako: モナコ公国, làm giảm vị trị của công quốc từ một nước độc lập thành một nước lệ thuộc: 公国を直属から属国の地位に落とす
  • はんかんはんみん - [半官半民], công ty cổ phần một nửa là cổ phần thuộc nhà nước, một nửa là tư nhân: 半官半民会社
  • こすい - [湖水], nước hồ (nước ao hồ) có tính axit: 酸性湖水, nước hồ (nước ao hồ) thần bí: 神秘的な湖水, nước hồ (nước ao hồ) trong suốt: 透明な湖水, chức năng làm sạch nước hồ (nước...
  • いまひとつ - [いま一つ], À, thêm một chút nữa. liệu anh có thể coi giùm tôi nhà vệ sinh được không? nước cứ chảy suốt thôi. : あ、あといま一つ。トイレも見てもらえる?水がずっと流れているのよね,...
  • はいすいこう - [排水溝] - [bÁi thỦy cÂu], げすいこう - [下水溝], みぞ - [溝], bị trượt chân trên con đường ướt và rơi vào rãnh thoát nước.: ぬれた道路を滑って排水溝へ突っ込む, cống nước...
"
  • かんすい - [かん水], かいすい - [海水], ブライン, vũng nước mặn: かん水だめ, nước mặn đã loại bỏ muối: 塩分を除いた海水, chúng có thể sống được trong cả môi trường nước ngọt và nước...
  • でんりょく - [電力], hãy báo cho công ty cung cấp điện-nước-ga trước khi bạn định đào cái sân lên: 電力・水道・ガスの公営会社に報告しないで庭を掘り起こしてはいけない
  • なまつば - [生唾] - [sinh thÓa], つば - [唾], だえき - [唾液], nhổ nước bọt.: 生唾を吐く, có một số người luôn ý thức được là không được nhổ nước bọt trong nhà thờ nhưng lại ăn trộm các...
  • うどん - [饂飩], súp uđon: 饂飩スープ, món uđon nấm bao bột: 饂飩粉病, trường hợp làm món uđon thì cứ một phần nước sốt cho thêm hai phần nước : うどんつゆとして使用する場合は出しつゆの2倍の分量の水で割る,...
  • げんすい - [減水] - [giẢm thỦy], thuốc rút bớt nước (hút ẩm): 減水剤, thuốc làm chậm quá trình rút bớt nước.: 減水遅延剤
  • げんすい - [減水] - [giẢm thỦy], thuốc rút bớt nước (hút ẩm): 減水剤, thuốc làm chậm quá trình rút bớt nước.: 減水遅延剤
  • こすい - [湖水], nước hồ (nước ao hồ) có tính axit: 酸性湖水, nước hồ (nước ao hồ) thần bí: 神秘的な湖水, nước hồ (nước ao hồ) trong suốt: 透明な湖水, chức năng làm sạch nước hồ (nước...
  • げんしゅ - [元首], ai đó của nước ngoài được đối đãi như với một nguyên thủ quốc gia (người lãnh đạo cao nhất của đất nước): 外国から(主語)は国家元首としての扱いを受ける, được...
  • コカコーラ, hãng nước giải khát cocacola (nước côca) mới: ニュー・コカコーラ, người nghiện nước côca.: コカコーラ中毒者
  • きょうさんしゅぎ - [共産主義], chủ nghĩa cộng sản quốc tế: 国際的共産主義, trong các phương pháp cai trị (điều hành) đất nước, có một phương pháp đó là chủ nghĩa cộng sản: 国を統治する方法の一つに共産主義がある,...
  • コップ, コップ, カップ, một cốc nước: コップ杯の水, cốc giấy: 紙コップ, uống hết một cốc ~: コップ1杯の~を飲み干す, bác sỹ đã dặn chúng tôi mỗi ngày phải uống một cốc sữa: 医者は私たちに毎日コップ1杯の牛乳を飲みなさいと言う,...
  • コカコーラ, hãng nước giải khát cocacola (nước côca) mới: ニュー・コカコーラ, người nghiện nước côca.: コカコーラ中毒者
  • ぎょるい - [魚類], tất cả các loại thuộc họ cá: あらゆる魚類, các loại thuộc họ cá sống được ở cả nước mặn và nước ngọt: 回遊性魚類
  • ケチャップ, chị có nước sốt cà chua nấm không?: ケチャップ[マヨネーズ・塩・コショウ]はありますか?, "nước sốt cà chua hay nước sốt mayone?" " nước sốt cà chua ạ": 「ケチャップかマヨネーズを付けますか?」「ケチャップをお願いします」,...
  • ダム, えん - [偃] - [yỂn], đập boulder trên sông colorado là một trong những đập nước lớn nhất thế giới: コロラド州のボルダーダムは世界最大級のダムの一つだ, xây dựng đập nước: ダム建設,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top