Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Correction

Nghe phát âm

Mục lục

/kə'rek∫n/

Thông dụng

Danh từ

Sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh
Sự trừng phạt, sự trừng trị, sự trừng giới
house of correction
nhà trừng giới
Cái đúng; chỗ sửa
to speak under correction
nói khi biết rằng có thể có điều sai lầm

Chuyên ngành

Toán & tin

sự sửa chữa, sự hiệu đính
correction for continue
sửa cho liên tục;
correction for lag
sửa trễ
double-error correction
sửa cho trùng nhau
end correction
hiệu chính các giá trị biên
frequency correction
hiệu đính tần số
index correction
hiệu đính có dụng cụ, sửa có dụng cụ


Xây dựng

sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh

Cơ - Điện tử

Sự sửa chữa, sự chỉnh, sự dịch chỉnh

Cơ khí & công trình

sự chữa

Điện lạnh

số hiệu chính
fluorescence correction factor
thừa số hiệu chỉnh huỳnh quang

Điện

số bổ chính

Kỹ thuật chung

chỉnh sửa
color correction
chỉnh sửa màu
hiệu chỉnh
acoustic correction
sự hiệu chỉnh âm thanh
air correction jet
vòi phun không khí hiệu chỉnh
alignment correction
hiệu chỉnh căn thẳng hàng
angular correction
hiệu chỉnh góc
aperture correction
hiệu chỉnh độ mở
aperture correction
sự hiệu chỉnh khẩu độ
arrow network correction
sự hiệu chỉnh sơ đồ mạng
arrow network model correction
sự hiệu chỉnh mô hình mạng
atomic number correction
hiệu chỉnh nguyên tử số
auto-correction
sự tự hiệu chỉnh
automatic error correction
sự hiệu chỉnh tự động
base correction
hiệu chỉnh giá trị thực
bouguer correction
hiệu chỉnh Bouguer
capacity correction
hiệu chỉnh công suất
capillarity correction
hiệu chỉnh độ mao dẫn
capillary correction
hiệu chỉnh mao dẫn
coefficient of correction
hệ số hiệu chỉnh
coefficient of correction
hệ số hiệu chỉnh (bánh răng)
color correction
hiệu chỉnh màu
color correction
sự hiệu chỉnh màu
colour correction
độ hiệu chỉnh màu
colour correction
sự hiệu chỉnh màu
colour correction filter
bộ lọc hiệu chỉnh màu
cooling correction
hiệu chỉnh làm lạnh
correction angle
góc hiệu chỉnh
correction chamber
phòng (buồng) hiệu chỉnh
correction channel
kênh hiệu chỉnh
correction coefficient
hệ số hiệu chỉnh
correction computation
sự tính toán hiệu chỉnh
correction data
bảng hiệu chỉnh
correction data
dữ liệu hiệu chỉnh
correction factor
hệ số hiệu chỉnh
correction filter
bộ lọc hiệu chính
correction for altitude
sự hiệu chỉnh độ cao
correction for displacement
sự hiệu chỉnh chuyển vị
correction key
phím hiệu chỉnh
correction lens
thấu kính hiệu chính
correction monogram
toán đồ hiệu chỉnh
correction of raw mixture
sự hiệu chỉnh hỗn hợp nguyên liệu
correction signal
tín hiệu hiệu chỉnh
correction time
hiệu chỉnh thời gian
correction vector
vectơ hiệu chỉnh
correction vector
vectơ hiệu chính
dead time correction
hiệu chỉnh thời gian chết
Differential Correction Technology (DCT)
công nghệ hiệu chỉnh vi sai
ECC (errorchecking and correction)
sự kiểm tra và hiệu chỉnh
EDAC (errordetection and correction)
sự dò tìm và hiệu chỉnh lỗi
edge correction
sự hiệu chỉnh biên
edge correction
sự hiệu chỉnh sườn
error correction
hiệu chỉnh độ sai
error correction
hiệu chỉnh lỗi
error correction
hiệu chỉnh sai hỏng
error correction
hiệu chỉnh sai số
error correction
sự hiệu chỉnh lỗi
error correction code
mã hiệu chỉnh lỗi
error correction coding
sự mã hóa hiệu chỉnh lỗi
error correction routine
thủ tục hiệu chỉnh lỗi
error-checking and correction (ECC)
sự kiểm tra và hiệu chỉnh lỗi
error-correction save point
điểm lưu sự hiệu chỉnh lỗi
Expert Analysis System Interface/Picture Analysis, Correction and Enhancement (EASI/PACE)
Giao diện Hệ thống phân tích ý kiến chuyên gia/Phân tích, hiệu chỉnh và tăng cường ảnh
fluorescence correction factor
thừa số hiệu chỉnh huỳnh quang
forward error correction
hiệu chỉnh lỗi trước
forward error correction
sự hiệu chỉnh phòng lỗi
frequency correction
hiệu chỉnh tần
frequency correction
hiệu chỉnh tần số
gamma correction
hiệu chỉnh gama
gamma correction
sự hiệu chỉnh gama
Geometric Correction Data (Landsat) (GCD)
Các dữ liệu hiệu chỉnh hình học (Landsat)
hearing correction
hiệu chỉnh nghe
impulse noise correction
sự hiệu chỉnh nhiễu xung
index correction
hiệu chỉnh có dụng cụ
instrument correction
hiệu chỉnh dụng cụ
orbit correction
sự hiệu chỉnh quỹ đạo
parallax correction
hiệu chỉnh thị sai
path correction
sự hiệu chỉnh đường đi
phase correction
sự hiệu chỉnh pha
power factor correction
hiệu chỉnh hệ số công suất
Power Factor Correction (PFC)
hiệu chỉnh hệ số công suất
quantum correction
hiệu chỉnh lượng tử
quantum-mechanical correction
hiệu chỉnh cơ lượng tử
relativistic correction
hiệu chỉnh tương đối tính
Schmidt correction plate
bản hiệu chỉnh Schmidt
shape correction factor
hệ số hiệu chỉnh hình dạng
shell correction
hiệu chính lớp
skew correction
hiệu chỉnh vuông góc
spelling correction program
chương trình hiệu chỉnh kiểm tra
spread correction
hiệu chỉnh độ lệch (trong địa chấn)
static correction
hiệu chỉnh tĩnh
stem correction
hiệu chỉnh cần khoan
stem correction
hiệu chính thân (nhiệt kế)
synchronous correction
sự hiệu chỉnh đồng bộ
terrain correction
hiệu chỉnh địa hình
topographics correction
hiệu chỉnh địa hình
transfer correction
hiệu chỉnh truyền đạt
two-way correction
sự hiệu chỉnh hai chiều
weathering correction
hiệu chỉnh theo thời tiết
wind correction
sự hiệu chỉnh do gió
zero point correction
hiệu chỉnh điểm không
sự dịch chỉnh
angular correction
sự dịch chỉnh góc
negative correction
sự dịch chỉnh âm
positive correction
sự dịch chỉnh dương
tangential correction
sự dịch chỉnh tiếp tuyến
sự điều chỉnh
correction for building orientation
sự điều chỉnh theo hướng nhà
correction for wind
sự điều chỉnh theo chiều gió
density correction
sự điều chỉnh theo tỷ trọng
error correction
sự điều chỉnh sai số
linear correction
sự điều chỉnh tuyến tính
orbit correction
sự điều chỉnh quỹ đạo
phase correction
sự điều chỉnh pha
polarization correction
sự điều chỉnh phân cực
relativistic correction
sự điều chỉnh tương đối
sự điều tiết
correction of channel
sự điều tiết dòng chảy
correction of river
sự điều tiết dòng sông
sự hiệu chỉnh
acoustic correction
sự hiệu chỉnh âm thanh
aperture correction
sự hiệu chỉnh khẩu độ
arrow network correction
sự hiệu chỉnh sơ đồ mạng
arrow network model correction
sự hiệu chỉnh mô hình mạng
automatic error correction
sự hiệu chỉnh tự động
color correction
sự hiệu chỉnh màu
colour correction
sự hiệu chỉnh màu
correction for altitude
sự hiệu chỉnh độ cao
correction for displacement
sự hiệu chỉnh chuyển vị
correction of raw mixture
sự hiệu chỉnh hỗn hợp nguyên liệu
edge correction
sự hiệu chỉnh biên
edge correction
sự hiệu chỉnh sườn
error correction
sự hiệu chỉnh lỗi
error-correction save point
điểm lưu sự hiệu chỉnh lỗi
forward error correction
sự hiệu chỉnh phòng lỗi
gamma correction
sự hiệu chỉnh gama
impulse noise correction
sự hiệu chỉnh nhiễu xung
orbit correction
sự hiệu chỉnh quỹ đạo
path correction
sự hiệu chỉnh đường đi
phase correction
sự hiệu chỉnh pha
synchronous correction
sự hiệu chỉnh đồng bộ
two-way correction
sự hiệu chỉnh hai chiều
wind correction
sự hiệu chỉnh do gió
sự sửa
sự sửa chữa
sửa chữa
correction card
bảng sửa chữa
correction channel
kênh sửa chữa
correction data
số liệu sửa chữa
orbital correction phase
pha sửa chữa quỹ đạo
sửa đổi

Kinh tế

sự điều chỉnh xuống
sự làm cho xuống lại (sau khi giá thị trường tăng lên)
sự hiệu chỉnh
sự tương quan

Địa chất

sự điều chỉnh, sự hiệu chỉnh, sự sửa chữa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
alteration , amelioration , amending , amendment , changing , editing , emendation , improvement , indemnification , mending , modification , rectification , redress , reexamination , remodeling , repair , reparation , rereading , revisal , revising , righting , admonition , castigation , chastisement , punishment , punition , reformation , reproof , rod , discipline , penalty , adjustment , counteraction

Từ trái nghĩa

noun
blunder , goof , mistake , allowance , coddling , indulgence , permissiveness , petting , spoiling

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top