Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Averred” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

"
  • Nội động từ: Đọc nhiều quá, , ouv”'red, thời quá khứ & động tính từ quá khứ của overread
  • lấy trung bình,
  • chạy quá tốc độ,
  • bề mặt che khuất,
  • / ə´və:s /, Tính từ: không thích, chống đối, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, my son is averse to drinking...
  • / və:st /, Danh từ: (viết tắt) v tiết (thơ), thơ; thể thơ, thơ ca, Đoạn thơ, câu thơ, ( số nhiều) thơ, (tôn giáo) tiết (một trong các đoạn ngắn được đánh số của một chương...
  • giàn bay hơi kiểu ngập,
  • Tính từ: quy trung bình theo nhóm,
  • người không thích rủi ro, người không thích rủi ro (trong đầu tư),
  • / ´wel´və:st /, tính từ, ( + in something) từng trải, biết nhiều, well-versed in the art of flattery, từng trải trong nghệ thuật tán tỉnh
  • Thành Ngữ:, to be avenged, rửa được mối thù, trả được mối thù
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top