Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bipartile” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • / bai´pa:tait /, Tính từ: (thực vật học) chia đôi (lá), (pháp lý) viết làm hai bản (văn kiện, giao kèo...), tay đôi, song phương, Toán & tin: hai phần,...
  • đồ thị hai nhánh,
  • phép quay song diện,
  • nhau hai thùy,
  • phép quay song diện,
  • nhau hai thùy,
  • mép cửa khít vào nhau,
  • xương bánh chè phân đôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top