Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Clear-cut ” Tìm theo Từ (854) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (854 Kết quả)

  • sự phát quang, việc trong một lúc đốn sạch tất cả cây cối trong một khu vực, một hoạt động có thể tăng khả năng gây ra những trận mưa xối xả hoặc hiện tượng tuyết tan chảy thành dòng, xói mòn,...
  • / ´kliə¸kʌt /, tính từ, rõ ràng, dứt khoát, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, clear-cut features, những nét rõ ràng, a clear-cut stand,...
  • / ´kli:n¸kʌt /, tính từ, rõ ràng; sáng sủa, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a clean-cut plan, kế hoạch rõ ràng, categorical , chiseled...
  • sự cắt tinh, phần cắt sạch,
  • / klɪər /, Tính từ: trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại (đường xá), thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết, trọn vẹn, toàn bộ,...
  • đường cong trơn,
  • đường (cong) trơn,
  • gỗ xẻ bào sạch,
"
  • / ¸kliə´hedidnis /, danh từ, sự nhạy bén, sự nhạy cảm,
  • màn hình trống, màn hình xóa,
  • sự làm sạch bề mặt,
  • xăng không etyl hóa,
  • phím clear, phím xóa, tabulator clear key, phím xóa vị trí dừng bảng (trên máy đánh chữ)
  • bộ nhớ trống,
  • dầu sạch, dầu trắng,
  • bể làm trong, bể lắng,
  • sự yêu cầu xóa,
  • gỗ không có khuyết tật, gỗ lành (không khuyết tật), lành (không khuyết tật),
  • vành đai an toàn, vùng trống,
  • đường thông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top