Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Crony ” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • / ´krouni /, Danh từ: bạn chí thân, bạn nối khố, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, accomplice , acquaintance , associate...
  • móng thụt,
  • / ´ækrənim /, Danh từ: từ cấu tạo bằng chữ đầu của những từ khác (ví dụ nato, radar...), Toán & tin: chữ viết tắt, cụm từ viết tắt, từ...
  • / 'kɔ:ni /, Tính từ: bị chai (chân), nhiều lúa, (từ lóng) cổ lổ sĩ, cũ rích, (thông tục) uỷ mị, sướt mướt, Từ đồng nghĩa: adjective, banal , commonplace...
  • / kroun /, Danh từ: bà già, con cừu già, Kinh tế: con cừu cái già, Từ đồng nghĩa: noun, beldam , hag , ugly , woman
  • bre & name / 'aɪrəni /, Danh từ: sự mỉa mai, sự châm biếm, sự trớ trêu, Kỹ thuật chung: như sắt, Từ đồng nghĩa:...
  • đường cong lồi,
  • đòn bẩy,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) con thỏ, (thương nghiệp) da lông thỏ, Kinh tế: thỏ, cony skin, da thỏ
  • phanh prony, bộ thắng prony (để đo công suất), bộ thắng prony,
  • Danh từ: cách giả vờ không biết rồi dùng câu hỏi khiến đối thủ phơi bày ra sự tự phụ về hiểu biết của mình,
"
  • Danh từ: cái mỉa mai trong kịch,
  • viết tắt về internet,
  • viết tắt của meta (giống như twa),
  • dịch vụ kinh doanh quốc tế (từ viết tắt của intelsat),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top