Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Demurral” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • / di´mʌrə /, Danh từ: (pháp lý) sự bác bỏ,
  • / di´fə:rəl /, như deferment, Từ đồng nghĩa: noun, adjournment , deferment , postponement , stay , suspension , waiver
  • / di´mə:sl /, Tính từ: Ở đáy; chìm,
  • / di´mə:rəbl /,
  • / di'mʌridʒ /, Danh từ: (hàng hải) sự giữ tàu quá hạn giao kèo (bốc dỡ hàng chậm...), tiền bồi thường giữ tàu quá hạn giao kèo, Kinh tế: phí...
  • số tiền phí trễ hạn,
  • chế độ trễ,
  • cá đáy,
"
  • sự hoãn hạn thuế, sự hoãn hạn triển hãn thuế, triển hoãn thuế,
  • tiền phạt, tiền bồi thường, phí, tiền phạt, tiền bồi thường bốc dỡ chậm của bến cảng,
  • điều khoản trễ hạn,
  • hoãn chi ngân sách, hoãn thực hiện ngân sách, sự hoãn cấp ngân sách,
  • vận phí và phí bốc dỡ chậm, vận phí và phí tăng hạn bốc dỡ,
  • thời gian trễ hạn,
  • thời gian bốc dỡ chậm,
  • hoãn thuế,
  • hàng chưa giao,
  • số ngày trễ hạn (trong việc bốc dỡ hàng),
  • thời gian trễ hạn,
  • thời gian bốc dỡ chậm, thời gian bốc dỡ chậm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top