Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Electors” Tìm theo Từ (584) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (584 Kết quả)

  • / i´lektə /, Tính từ: cử tri, người bỏ phiếu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người dự đại hội đại biểu cử tri (để bầu tổng thống), Kỹ thuật chung:...
  • / i'lektrɔn /, Danh từ: electron, điện tử, Toán & tin: điện tử, êlêctron, Ô tô: điện tử (electro), Kỹ...
  • Tính từ: (thuộc) sự bầu cử; (thuộc) cử tri, Từ đồng nghĩa: adjective, electoral system, chế độ bầu cử,...
"
  • / si´lektə /, Danh từ: người lựa chọn, người tuyển chọn (các thí sinh..), (kỹ thuật) bộ chọn lọc, Cơ khí & công trình: rơle chọn lọc, tay...
  • / i´lektrou /, (thông tục) (viết tắt) của .electroplate: (thông tục) (viết tắt) của .electrotype:,
  • / i'rektə /, Danh từ: người dựng, người làm đứng thẳng; vật làm đứng thẳng, (giải phẫu) cơ cương ( (cũng) erector muscle), (kỹ thuật) thợ lắp ráp, Hóa...
  • Danh từ: nữ cử tri, tuyển hầu phu nhân,
  • / i´dʒektə /, Danh từ: người tống ra, người đuổi ra, (kỹ thuật) bơm phụt, Toán & tin: (kỹ thuật ) [bơm, vòi, súng máy] phun, Môi...
  • tán xạ electron-electron,
  • quạt điện,
  • bộ chọn dải tần, bộ chọn dải sóng,
  • bộ chọn thiết bị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top