Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Archer” Tìm theo Từ (992) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (992 Kết quả)

  • / ´a:tʃə /, Danh từ: người bắn cung, (thiên văn học) cung nhân mã (ở hoàng đạo), (thiên văn học) chòm sao nhân mã,
  • / ´a:tʃəri /, Danh từ: sự bắn cung; thuật bắn cung, cung tên (của người bắn cung), những người bắn cung (nói chung), Từ đồng nghĩa: adjective, noun,...
"
  • / ɑ:t∫t/ /, Tính từ: cong, uốn vòng cung, hình vòm, có khung vòm, có khung tò vò, có nhịp cuốn, Nghĩa chuyên ngành: có kiểu quấn, có kiểu vòm, có dạng...
  • Danh từ: người ở vùng biên giới, người diễu hành; người tuần hành, democracy marchers, những người tuần hành đòi dân chủ
  • dầm vòm,
  • mái vòm cuốn, mái vòm,
  • Ngoại động từ: chứng tỏ, chỉ rõ, tranh cãi, tranh luận, cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ; tìm lý lẽ để chứng minh, thuyết phục,...
  • / ´lə:tʃə /, Danh từ: kẻ cắp, kẻ trộm, kẻ rình mò, mật thám, gián điệp, chó lớc (một giống chó săn lai giống),
  • Danh từ: người hồ vải, máy hồ vải,
  • cấu trúc vòm,
  • đập vòm,
  • châu thổ vòng cung,
  • kèo cuốn, kèo vòm,
  • vòm bán cầu,
  • giàn vòm, arched truss with segmental units, giàn vòm (gồm nhiều) cấu kiện, arched truss with sickle-shaped units, giàn vòm (gồm nhiều) cấu kiện hình liềm
  • khuôn vòm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top