Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn anglo” Tìm theo Từ (881) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (881 Kết quả)

  • / ˈænɡloʊ /, Danh từ; số nhiều Anglos: người canada mà tiếng anh là mẹ đẻ, người da trắng (gốc châu Âu),
  • Tính từ: anh-mỹ, (thuộc) người mỹ gốc anh, Danh từ: người mỹ gốc anh,
"
  • Tính từ: (thuộc) anh nóoc-măng, Danh từ: ngựa lai anh- nóoc-măng, tiếng anh- nóoc-măng,
  • Tính từ: Ăng-lô-xắc-xông, Danh từ: dòng Ăng-lô-xắc-xông, người Ăng-lô-xắc-xông, người gốc Ăng-lô-xắc-xông,...
  • Tính từ: anh-pháp, (thuộc) tiếng pháp-anh (tiếng pháp dùng ở anh thời trung cổ), Danh từ: tiếng pháp-anh...
  • Tính từ: anh lai ấn Độ, an anglo-indian official, một viên chức người anh lai ấn Độ
  • Tính từ: có góc, có góc cạnh,
  • / 'æɳgl /, Danh từ: góc, góc nhỏ, ê ke, góc độ, góc, thước đo góc, câu cá, Nguồn khác: Nguồn khác: Từ...
  • ê ke, thước đo góc,
  • góc ở đỉnh,
  • thép góc đều cạnh,
  • góc đỉnh, góc ở đỉnh,
  • phong cách kiến trúc anglo-noman,
  • phong cách kiến trúc anglo-sacxon,
  • góc nhọn, góc nhọn, góc nhọn, Địa chất: góc nhọn,
  • góc kề, góc kề, góc kề,
  • góc sớm (pha),
  • có góc, có góc cạnh,
  • máy uốn cốt thép, máy uốn cốt thép,
  • phun góc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top