Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn annulate” Tìm theo Từ (77) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (77 Kết quả)

  • / ´ænju¸leit /, Tính từ: ( số nhiều) có đốt, vòng,
  • / 'kænjuleit /, Động từ: Đưa ống thông dò vào cơ thể,
  • / ´ænju¸leitid /, như annulate, như annulate,
  • / ´æηgju¸leit /, tính từ, có góc, có góc cạnh, ngoại động từ, làm thành góc, tạo thành góc,
  • / ´ænou¸teit /, Động từ: chú giải, chú thích, hình thái từ: Kỹ thuật chung: chú giải, diễn giải, Kinh...
  • / ´ænjuləri /, danh từ, (giải phẫu) ngón nhẫn, tính từ, thuộc ngón nhẫn,
  • / ´ʌndju¸leit /, Nội động từ: lượn sóng, uốn sóng, gợn sóng, nhấp nhô như sóng, dập dờn, có sóng nhô, có sóng dồi, có sóng nâng, Toán & tin:...
  • / ´ʌηgju¸leit /, Tính từ: (động vật học) có móng guốc, dạng guốc, Danh từ: (động vật học) động vật bốn chân có móng guốc, Từ...
  • Tính từ: có thể bỏ được, có thể bãi bỏ được, có thể thủ tiêu được, có thể hủy bỏ,
"
  • / ´insju¸leit /, Ngoại động từ: cô lập, cách ly, biến (đất liền) thành một hòn đảo, hình thái từ: Cơ - Điện tử:...
  • ban đỏ vòng,
  • / ´ædju¸leit /, Ngoại động từ: nịnh hót, nịnh nọt, bợ đỡ, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, apple polish , brown-nose...
  • / ´ænjulit /, Danh từ: vòng nhỏ, (kiến trúc) đường viền nhỏ quanh cột, Toán & tin: (đại số ) linh hoá tử, cái làm không, Xây...
  • u hạt hình vòng,
  • / 'æmbjʊleit /, đi dạo, dạo chơi, Từ đồng nghĩa: verb, foot , pace , step , tread
  • / ´ænju¸lous /, Tính từ: (động vật học) có đốt, tính từ, (động vật học) có đốt,
  • / 'ænjulə /, Tính từ: hình vòng, hình khuyên, Cơ - Điện tử: (adj) hình vành, Ô tô: hình khuyên, Toán...
  • cầunão,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top