Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn autograph” Tìm theo Từ (32) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (32 Kết quả)

  • / ˈɔ:təgrɑ:f /, Ngoại động từ: tự viết tay, Danh từ: máy tự ghi, chữ viết riêng của một người, chữ ký riêng của một người, bút tích, bản...
  • sinh trưởng kí,
  • / ɔ:´tɔgrəfi /, Danh từ: sự tự viết tay, chữ viết tay (của tác giả), sự in nguyên cảo,
  • / ´ælti¸gra:f /, Liên từ: dẫu cho, mặc dù, Kỹ thuật chung: máy ghi độ cao,
  • / ´ɔ:tətrouf /, Danh từ: (sinh học) sinh vật tự dưỡng, Y học: sinh vật tự dưỡng,
"
  • / ´ɛərə¸gra:f /, Danh từ: máy ghi khí tượng, Giao thông & vận tải: máy ghi khí tượng,
  • / ´ælə¸gra:f /, danh từ, (ngôn ngữ) biến thể của chữ cái,
  • / ´æstrə¸græf /, Điện lạnh: kính chụp sao,
  • miếng ghép tự thâ,
  • / ¸ɔ:tə´græfik /, Tính từ: tự viết tay, Cơ khí & công trình: tự ghi,
  • máy vẽ tự động bưu chính,
  • vết hằn da,
  • máy vẽ tự động hàng ngày,
  • / ´pæntə¸gra:f /, Danh từ: máy vẽ truyền (vẽ lại đúng mẫu theo bất cứ tỉ lệ nào), máy truyền tải điện, Toán & tin: (máy tính ) mãy vẽ truyền,...
  • trục bađộng ký,
  • thước vẽ vòm, thước vẽ vòng,
  • máy ghi động tác hô hấp,
  • Danh từ: máy ghi sức nghe, nghe [máy ghi sức nghe], thính lực ký,
  • máy vẽ truyền điện tử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top