Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn barbarism” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / ´ba:bə¸rizəm /, Danh từ: tình trạng dã man, tình trạng man rợ, hành động dã man, hành động man rợ, hành động thô lỗ; sự ngu dốt và thô lỗ; sự thiếu văn hoá, sự nói...
  • / ´ba:bə¸raiz /, như barbarize,
  • (chứng) nói lắp,
  • / ba:´bæriti /, Danh từ: tính chất dã man; hành động dã man, sự thô tục, sự thô bỉ (văn, lời nói...), Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
"
  • / ´ba:bə¸raiz /, Ngoại động từ: làm cho trở thành dã man (một (dân tộc)), làm hỏng, làm cho thành lai căng (một ngôn ngữ), Nội động từ: trở thành...
  • thuốc súc miệng, nước súc miệng.,
  • Danh từ: tình trạng bán khai,
  • Tính từ: dã man, man rợ, Từ đồng nghĩa: adjective, barbarian , barbarous , boorish , brutal , coarse , cruel , fierce...
  • / ba:´bɛəriən /, Tính từ: dã man, man rợ, thô lỗ, không có văn hoá, Danh từ: người dã man, người man rợ, người thô lỗ, Từ...
  • Tính từ: bán khai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top