Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn boult” Tìm theo Từ (380) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (380 Kết quả)

  • Ngoại động từ: sàng; rây, Điều tra; xem xét, to boult to the bran, điều tra kỹ lưỡng; xem xét tỉ mỉ
  • / moult /, Danh từ: sự rụng lông, sự thay lông, Động từ .moult: rụng lông, thay lông (chim), bird in the moult, chim đang thay lông
"
  • / ´poult /, Danh từ: con gà (gà giò, gà tây, gà lôi), Kỹ thuật chung: lụa cát nhiều cát,
  • / bovlt /, Danh từ: cái then, cái chốt cửa, bó (mây, song); súc (giấy, vải...), chớp; tiếng sét, (kỹ thuật) bu-lông, hình thái từ: Cơ...
  • / baut /, Danh từ: lần, lượt, đợi, cơn (bệnh); chầu (rượu), cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu; cuộc đọ sức, Y học: cơn, Từ...
  • bulông chịu lực,
  • bulông khóa móc,
  • Danh từ: gà nhật con, gà nhật con,
  • đại lộ,
  • / ´tə:ki¸poult /, danh từ, gà tây con,
  • bulông cầu xe,
  • chốt ghép, chốt trục,
  • bulông bệ móng, đinh ốc bệ móng,
  • bulông thùng xe,
  • bulông mối nối ray,
  • đầu bulông,
  • bulông ghép,
  • thân bulông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top