Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn boult” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.011) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´boult¸houl /, Danh từ: lỗ để con vật chui vào trốn, nơi ẩn náu; nơi lui về để nghỉ ngơi, ẩn dật, Kỹ thuật chung: lỗ bulông, bolt-hole circle,...
  • / ´boultiη /, Hóa học & vật liệu: bắt bulông, tuyển quặng bằng sàng, Xây dựng: sự bắt bulông, Kỹ thuật chung: bắt...
  • / ´boultə /, danh từ, dây câu dài nhiều lưỡi,
  • / ´boult¸hed /, Kỹ thuật chung: đàu sàng (phân tích), đỉnh sàng,
  • / ʌn´boult /, Ngoại động từ: mở chốt, mớ chốt; mở then cài; mở, tháo bù loong; tháo đinh ốc, Hình Thái Từ: Cơ - Điện...
  • / ´boultə /, Danh từ: máy sàng, con ngựa lồng lên, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (chính trị) người ly khai đảng, người không ủng hộ đường lối của đảng, Kỹ...
  • / ´elf¸boult /, như elf-arrow,
  • / ´skru:¸boult /, danh từ, bu-lông; vít,
  • / ´ræg¸boult /, Danh từ: (kỹ thuật) bu lông móc, Cơ - Điện tử: bulông có vấu, bulông móc, Xây dựng: bulông neo (bệ máy),...
  • / ´riη¸boult /, danh từ, (hàng hải) chốt có vòng (để buộc dây),
  • / ´fiʃ¸boult /, danh từ, (ngành đường sắt) bulông siết (để bắt thanh nối ray vào đường ray),
"
  • / ´stei¸boult /, Cơ khí & công trình: bulông giữ cữ, bulông nối ghép, Giao thông & vận tải: bulông cữ, Kỹ thuật chung:...
  • / ´boulstə /, Danh từ: gối ôm (ở đầu giường), (kỹ thuật) tấm lót, ống lót, Động từ: Đỡ; lót, (nghĩa bóng) ủng hộ, bênh vực, giúp đỡ (những...
  • Ngoại động từ: sàng; rây, Điều tra; xem xét, to boult to the bran, điều tra kỹ lưỡng; xem xét tỉ mỉ
  • lò hồ quang, lò hồ quang điện, lò hồ quang, direct arc furnace, lò hồ quang trực tiếp, electric arc furnace, lò hồ quang điện, electric-arc furnace (eaf), lò hồ quang điện, héroult arc furnace, lò hồ quang héroult,...
  • / moult /, Danh từ: sự rụng lông, sự thay lông, Động từ .moult: rụng lông, thay lông (chim), bird in the moult, chim đang thay lông
  • / ʌn´selfiʃnis /, danh từ, tính không ích kỷ, Từ đồng nghĩa: noun, big-heartedness , bounteousness , bountifulness , freehandedness , generousness , great-heartedness , large-heartedness , lavishness...
  • / ´dʒoulti /, tính từ, xóc nảy lên (xe), khấp khểnh, gập ghềnh (đường),
  • / ´ouvə¸voultidʒ /, Toán & tin: điện áp quá mức, Điện: quá điện áp, Điện lạnh: sự quá điện thế, Kỹ...
  • / ´kɔbould /, Danh từ: con ma tinh nghịch (truyện cổ tích Đức), ma mỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top