Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn clay” Tìm theo Từ (791) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (791 Kết quả)

  • đất sét, tỉ lệ cố định (nói về vố đầu tư-lao động), tỷ lệ hoàn vốn cố định,
  • bre & name / kleɪ /, Danh từ: Đất sét, (nghĩa bóng) cơ thể người, Ống điếu bằng đất sét ( (cũng) clay pipe), Toán & tin: trái đất sét,
  • sét anhiđri,
  • đấy sét nung gạch, Kỹ thuật chung: đất sét làm gạch,
  • sét nặng,
  • đất sét co ngót, đất sét co ngót,
  • vữa sét, vữa đất sét, vữa sét,
  • lớp sét kẹp,
  • khối sét,
  • máy ngào đất sét, máy nhào đất sét, máy trộn đất sét,
"
  • sa bàn,
  • chất lẫn đất sét, chất lẫn sứ, chất lẫn vôi, gốm,
  • sự chuẩn bị đất sét,
  • bộ ép bùn, máy ép lọc, máy ép sét lọc,
  • vữa đất sét,
  • mẫu đất sét,
  • đá phiến sét, đá phiến sét,
  • cuội sét, ngói tấm,
  • sự trượt (lớp) đất sét,
  • sự rửa bằng đất sét,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top