Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn come” Tìm theo Từ (2.351) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.351 Kết quả)

  • nhân sao chổi,
  • Thành Ngữ:, to come home, tr? v? nhà, tr? l?i nhà
  • Thành Ngữ:, to come home shorn, về nhà trần như nhộng
  • / kʌm /, Nội động từ: đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại, sắp đến, sắp tới, xảy ra, xảy đến, thấy, ở, thấy ở, nên, thành ra, hoá ra, trở nên, trở thành, hình thành;...
"
  • Thành Ngữ:, till the cows come home, mãi miết, dài dài
  • Thành Ngữ:, curses come home to road, ác giả ác báo
  • Thành Ngữ:, to come home to roost, tự vả vào mồm
  • Thành Ngữ:, to come home to sb, là sự thật mà ai không thể phủ nhận
  • Danh từ: (thông tục) sự xoay chuyển bất ngờ, xảy ra bất ngờ (của sự việc), it's hard to understand how the accident came about ., thật khó...
  • Danh từ: người môi giới, người trung gian,
  • / ´kʌm¸hiðə /, tính từ, tán tỉnh, ve vãn, Từ đồng nghĩa: adjective, a come-hither gesture, cử chỉ tán tỉnh, alluring , bewitching , enticing , inveigling , inviting , luring , siren , tempting...
  • thành ngữ, come along, (thông tục) đi nào; mau lên, nhanh lên
  • Thành Ngữ:, come true, thực tế xảy ra; trở thành sự thật (về hy vọng, lời dự đoán..)
  • Thành Ngữ:, how come ?, (t? m?,nghia m?), (thông t?c) th? nào?, sao?
  • kẹp căng dây, kẹp kéo dây,
  • / ´kʌm¸daun /, danh từ, sự sa sút, sự xuống dốc; sự thoái bộ,
  • Danh từ: sự quyến rũ, nét quyến rũ, Từ đồng nghĩa: noun, allurement , bait , enticement , inducement , inveiglement...
  • Thành Ngữ:, come unstuck, (thông tục) không thành công, thất bại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top