Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn creator” Tìm theo Từ (345) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (345 Kết quả)

  • / ,kri:'eitə /, Danh từ: người sáng tạo, người tạo nên, Toán & tin: bộ tạo lập, chương trình tạo lập, Xây dựng:...
  • / kri´meitə /, Danh từ: người phụ trách hoả thiêu, lò hoả táng; lò đốt rác, Kỹ thuật chung: lò hỏa táng,
  • creaton,
  • loại hình tạo lập,
  • bộ tạo tập tin, chương trình tạo tập tin,
  • / ´tʃi:tə /, Danh từ: người lừa đảo, người gian lận; tên cờ bạc bịp, Từ đồng nghĩa: noun, bilk , cozener , defrauder , rook , sharper , swindler , trickster...
  • / 'kri:tʃə /, Danh từ: sinh vật, loài vật, người, kẻ, kẻ dưới, tay sai, bộ hạ, ( the creature) rượu uytky; rượu mạnh, Kỹ thuật chung: sinh vật,...
"
  • / ´kremətəri /, như crematorium, Xây dựng: nhà hỏa táng,
  • / kju´reitə /, Danh từ: người phụ trách (nhà bảo tàng...), (pháp lý) người quản lý, người trông nom (trẻ vị thành niên), uỷ viên ban quản trị (trường đại học), Từ...
  • / 'predətə /, Danh từ: dã thú, động vật ăn thịt, người lợi dụng người khác (nhất là về (tài chính) và tình dục), Y học: côn trùng ăn mồi sống,...
  • / ´riəltə /, Kinh tế: cò nhà đất, người môi giới (mua bán) bất động sản,
  • / ri´leitə /, Danh từ: người kể lại, người trình bày lại, (pháp luật) người cáo giác,
  • Danh từ: người điều đình, người thương lượng, người ký kết, người đãi tiệc, người bao ăn uống, người xét, người nghiên...
  • / ɛə´reitə /, Xây dựng: thiết bị nạp khí, thiết bị sục khí, thiết bị thổi khí, thổi khí sơ bộ, Kỹ thuật chung: máy sục khí, máy thông gió,...
  • / i'rektə /, Danh từ: người dựng, người làm đứng thẳng; vật làm đứng thẳng, (giải phẫu) cơ cương ( (cũng) erector muscle), (kỹ thuật) thợ lắp ráp, Hóa...
  • / ri´æktə /, Danh từ: lò phản ứng, Toán & tin: (vật lý ) lò phản ứng, Cơ - Điện tử: lò phản ứng, bình phản ứng,...
  • / greitə /, Nghĩa chuyên ngành: lớn hơn, Từ đồng nghĩa: adjective, better , larger , largest , most
  • Danh từ: (sử học) pháp quan (thời la mã),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top