Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn defy” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • / di'fai /, Ngoại động từ: thách, thách thức, thách đố, bất chấp, coi thường, không tuân theo, gây khó khăn không thể vượt qua được; làm cho không thể được; không sợ, chấp...
  • / deft /, Tính từ: khéo léo, khéo tay, Xây dựng: khéo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / di'nai /, Ngoại động từ: từ chối, phản đối, phủ nhận, chối, không nhận, từ chối, không cho (ai cái gì), báo là (ai) không có nhà; không cho gặp mặt (ai), Hình...
  • / di´mai /, Danh từ: khổ giấy đờ mi (giấy in 17, 5 x 22, 5 insơ; giấy viết 15, 5 x 20 insơ), sinh viên được cấp học bổng (trường mác-đa-len, Ôc-phớt),
  • / ´di:i¸fai /, Ngoại động từ: phong thần, tôn làm thần, tôn sùng, sùng bái, Xây dựng: tôn sùng, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • / ´dju:i /, Tính từ: như sương, long lanh, Ướt sương, đẫm sương, Từ đồng nghĩa: adjective, i like her dewy eyes ., tôi yêu đôi mắt long lanh của nàng.,...
  • Danh từ: quốc trưởng an-giê-ri (trước 1830),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top