Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn enamel” Tìm theo Từ (548) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (548 Kết quả)

  • / i'næml /, Danh từ: men (đồ sứ, răng); lớp men, bức vẽ trên men, (thơ ca) lớp men ngoài, màu bề ngoài, Ngoại động từ: tráng men, phủ men, vẽ lên...
  • hộp sắt tây có sơn phủ để khỏi bị rỉ đen,
  • màu men tráng,
  • biểu bì men răng,
"
  • chất nhuộm men, chất nhuộm đen,
  • sự phun trắng men,
  • men sàn,
  • men trang trí,
  • men bóng,
  • men răng có vết,
  • men trong suốt,
  • men dạng thuỷ tinh,
  • men [(đã) tráng men],
  • sự tráng men,
  • Danh từ: thuật vẽ trên men,
  • giấy tráng men,
  • túi men răng,
  • sơn atphan bóng,
  • lớp phủ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top