Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn establishment” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • / is'tæbli∫mənt /, Danh từ: sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập, sự đặt (ai vào một địa vị), sự chứng minh, sự xác minh (sự kiện...), sự đem vào, sự đưa vào...
  • sự xây dựng trước,
  • lập văn phòng,
  • cơ sở công nghiệp,
  • sự kích hoạt giao tiếp,
  • Thành Ngữ:, separate establishment, cơ ngơi của vợ lẽ con riêng
  • trung tâm nghiên cứu,
  • tầng lớp lãnh đạo, tập đoàn thống trị,
  • các chi phí thành lập doanh nghiệp, chi phí thành lập công ty, chi phí tổng quát, phí dụng doanh sở (ở các phòng ban của công ty bách hóa...), phí tổn quản lý
"
  • công ty chế tạo, xưởng chế tạo,
  • chỉnh đốn, sự chỉnh đốn, sự khôi phục, sự tái xây dựng, tái xây dựng, re-establishment of currency, sự khôi phục, chỉnh đốn tiền tệ, re-establishment of currency,...
  • sự thiết lập cuộc gọi,
  • sơ sở giáo dục,
  • phí tổn hành chính,
  • nhân viên biên chế,
  • nhà an dưỡng,
  • quyền tự do chứng minh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top