Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn geology” Tìm theo Từ (132) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (132 Kết quả)

  • / dʒi´ɔlədʒi /, Danh từ: khoa địa chất, địa chất học, Kỹ thuật chung: địa chất, địa chất học, Từ đồng nghĩa:...
  • danh từ, ngọc học: giám định kim cương, đá quý theo phương pháp khoa học và bằng các thiết bị hiện đại,
  • / ni:´ɔlədʒi /, danh từ, sự dùng từ mới, từ mới,
  • địa chất lưu vực,
  • địa chất ngoài trời, địa chất thực địa,
  • địa chất biển,
  • địa chất quân sự,
  • địa chất tạo núi,
  • địa chất thổ nhưỡng,
"
  • địa chất địa tầng,
  • địa chất khu vực,
  • địa chất học ứng dụng, địa chất ứng dụng,
  • địa chất thực địa,
  • địa chất dầu mỏ, địa chất học dầu mỏ,
  • địa sử, địa chất lịch sử,
  • đặc trưng địa chất,
  • địa chất bề mặt, địa chất khu vực, areal geology map, bản đồ địa chất khu vực
  • địa chất đá gốc,
  • Danh từ: Địa chất học điền dã,
  • địa chất thủy văn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top