Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gross” Tìm theo Từ (1.122) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.122 Kết quả)

  • / grous /, Danh từ, số nhiều không đổi: mười hai tá, Tính từ: to béo, phì nộn, béo phị (người), thô và béo ngậy (thức ăn), nặng, khó ngửi (mùi),...
  • trọng lượng tổng cộng,
  • tổng tích sản,
"
  • tổn thất chung, tổn thất chung,
  • tổng chi phí (quảng cáo),
  • tổng số tiền vay,
  • giá thành gộp, phí tổn gộp, tổng phí, gross cost of merchandise sold, tổng phí tổn hàng hóa
  • tổng số lương, tổng tiền lương,
  • tổng số tương đương,
  • tổng lượng bốc hơi,
  • phí suất gộp,
  • tổng doanh số,
  • tiền tiết kiệm gộp, tổng ngạch tiết kiệm,
  • lực đẩy tổng cộng,
  • tấn.km tổng trọng,
  • tổng trọng tải, tổng trọng tải, trọng tải toàn phần (tàu hàng), tổng dung tích,
  • doanh số gộp,
  • tổng số người xem (quảng cáo),
  • tổng số tiền vay,
  • cổ tức mộc, tổng cổ tức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top