Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gross” Tìm theo Từ (1.122) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.122 Kết quả)

  • sự kiểm tra chéo,
  • vách đứng cắt ngang,
  • kỹ thuật sơn chữ thập,
"
  • sự biên dịch chéo,
  • cửa sổ chữ thập,
  • sự lệch khuôn (đúc),
  • đặt tại góc cơ sở là góc 90 độ,
  • sự từ hóa ngang,
  • dầm ngang, dầm ngang,
  • / 'krɔspi:s /, Danh từ: thanh ngang, Địa chất: thanh giằng, thanh chống,
  • gởi thơ ngang,
  • cộng chéo,
  • / 'krɔs'sek∫n /, Danh từ: sự cắt ngang; mặt cắt ngang, hình cắt ngang, (nghĩa bóng) bộ phận tiêu biểu, tiết diện (mặt cắt của xơ), đoạn chéo, thiết đồ ngang, thiết...
  • / ´krɔs¸feipt /, Xây dựng: có hình chữ thập, Địa chất: hình chữ thập,
  • Danh từ: máy đo góc,
  • / 'krɔs'ækʃn /, Danh từ: (pháp lý) sự kiện ngược lại, sự phản tố, phản tố, sự kiện ngược lại,
  • / 'krɔsbα: /, Danh từ: (kỹ thuật) thanh ngang, thanh giằng, (thể dục,thể thao) xà ngang (khung thành), thanh ngang, dầm ngang, tà vẹt,
  • Danh từ: người bị đóng đinh trên thánh giá ( giê-xu),
  • / 'krɔsbentʃ /, Danh từ: ghế trung lập (ghế trong hạ nghị viện anh dành cho các nghị viên không thuộc đảng phái nào), Tính từ: khách quan, không thiên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top