Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn inarticulate” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • / ¸ina:´tikjulit /, Tính từ: không rõ ràng, không nói rõ ràng được, ú ớ, không nói được, câm, không nói ra, không có tài ăn nói, (giải phẫu) không có khớp, không có đốt,...
  • / ¸ʌna:´tikju¸leitid /, Tính từ: phát âm không rõ; không có cấu âm; không thành tiếng,
"
  • / ¸ina:´tikjulisi /,
  • Phó từ: lủng củng, rời rạc, không mạch lạc,
  • / ¸disa:´tikju¸leit /, Ngoại động từ: làm rời các khớp nối; làm rời ra từng mảnh,
  • / pa:´tikjulit /, Danh từ: hạt; chất hạt, Tính từ: thuộc hạt, Hóa học & vật liệu: chất hạt, hạt phân tán, hạt...
  • / a:´tikjulit /, Tính từ: có khớp, có đốt, có khả năng ăn nói lưu loát, (kỹ thuật) có bản lề; có khớp nối, Động từ: nối bằng khớp; khớp...
  • mối nối bản lề, khớp bản lề, khớp quay,
  • sự gom hạt nhỏ, sự thu gom vi hạt,
  • chất dạng hạt, vật chất dạng hạt,
  • tải lượng vi hạt, khối lượng các vi hạt trong một đơn vị thể tích khí hay nước.
  • vật chất dạng hạt,
  • chất xúc tác dạng hạt,
  • máy phân tích cỡ hạt,
  • nhiệt độ cháy hạt,
  • trung tâm phát âm,
  • gắnmẫu lên giá khớp,
  • than đóng lại trên pô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top